Pitch | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
254µ | [ 1GC 100LD ] | 100 | Copper | 07D00912 |
[ 1GN 100LD ] | 100 | Nickel | 07D01912 | |
[ 1GG 100LD ] | 25 | Gold | 07D02912 |
Specifications:-
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Space
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
1G_100LD | 254 | 100 | 204 | 50 | 65 | 5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.