Mesh Size | Old Ref | Qty/vial | Material | Order code |
500 Mesh | [ 1GC 500 ] | 100 | Copper | 07D00908 |
[ 1GN 500 ] | 100 | Nickel | 07D01908 | |
[ 1GG 500 ] | 25 | Gold | 07D02908 |
Pattern |
Pitch
Microns
|
Mesh |
Hole
Microns
|
Bar
Microns
|
Transmission
%
|
Tolerance
+/- microns
|
1G_500 | 51 | 500 | 28 | 23 | 30 | 5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.