Lò nung tro hóa LV 3/11 - LVT 15/11 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tro hóa của phòng thí nghiệm. Với hệ thống cấp và xả khí đặc biệt cho phép xả khí nhiều hơn 6 lần trong 1 phút. Khí cấp được gia nhiệt sơ cấp để đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định
Thiết bị phụ thêm
Model |
Tmax |
Kích thước trong mm |
Thể tích |
Kích thước ngoài, mm |
Công suất |
Nguồn điện |
Trọng lượng |
Thời gian, phút |
||||
Cửa mở |
°C |
w |
d |
h |
L |
W |
D |
H1 |
kW |
connection* |
Kg |
để đạt Tmax |
LV 3/11 |
1100 |
160 |
140 |
100 |
3 |
385 |
360 |
735 |
1.2 |
1 pha |
20 |
120 |
LV 5/11 |
1100 |
200 |
170 |
130 |
5 |
385 |
420 |
790 |
2.4 |
1 pha |
35 |
120 |
LV 9/11 |
1100 |
230 |
240 |
170 |
9 |
415 |
485 |
845 |
3 |
1 pha |
45 |
120 |
LV 15/11 |
1100 |
230 |
340 |
170 |
15 |
415 |
585 |
845 |
3.5 |
1 pha |
55 |
120 |
Model |
Tmax |
Kích thước trong mm |
Thể tích |
Kích thước ngoài, mm |
Công suất |
Nguồn điện |
Trọng lượng |
Thời gian, phút |
||||
Lift door |
°C |
w |
d |
h |
L |
W |
D |
H1 |
kW |
connection* |
Kg |
để đạt Tmax |
LVT 3/11 |
1100 |
160 |
140 |
100 |
3 |
385 |
360 |
735 |
1.2 |
1 pha |
20 |
120 |
LVT 5/11 |
1100 |
200 |
170 |
130 |
5 |
385 |
420 |
790 |
2.4 |
1 pha |
35 |
120 |
LVT 9/11 |
1100 |
230 |
240 |
170 |
9 |
415 |
485 |
845 |
3 |
1 pha |
45 |
120 |
LVT15/11 |
1100 |
230 |
340 |
170 |
15 |
415 |
585 |
845 |
3.5 |
1 pha |
55 |
120 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.