Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Lò nung tro hóa cửa mở, cửa nâng Nabertherm

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Lò nung tro hóa LV 3/11 - LVT 15/11 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tro hóa của phòng thí nghiệm. Với hệ thống cấp và xả khí đặc biệt cho phép xả khí nhiều hơn 6 lần trong 1 phút. Khí cấp được gia nhiệt sơ cấp để đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Lò nung tro hóa LV 3/11 - LVT 15/11 được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng tro hóa của phòng thí nghiệm. Với hệ thống cấp và xả khí đặc biệt cho phép xả khí nhiều hơn 6 lần trong 1 phút. Khí cấp được gia nhiệt sơ cấp để đảm bảo nhiệt độ đồng đều và ổn định

  • Nhiệt độ Tmax 1100oC
  • Gia nhiệt 2 phía
  • Tấm gia nhiệt Ceramic tích hợp bộ gia nhiệt trong được bảo vệ an toàn khỏi va đập và dễ dàng thay thế
  • Trao đổi khí nhiều hơn 6 lần 1 phút
  • Cách nhiệt bằng sợi thủy tinh
  • Nhiệt độ ổn định và đồng đều nhờ khí cấp được gia nhiệt
  • Thân máy được làm bằng thép tấm không gỉ
  • Lớp vỏ kép giúp thiết bị tránh bị tổn thất nhiệt và độ ổn định cao
  • Sử dụng cửa mở hoặc cửa nâng
  • Rơ le bán dẫn đảm bảo yên tĩnh khi làm việc
  • Xác định ứng dụng trong các chế độ vận hành
  • Bộ điều khiển NTLog Basic ghi lại các thông số vận hành với USB

Thiết bị phụ thêm

  • Giới hạn quá nhiệt vơi điều khiển quá nhiệt để bảo vệ thiết bị theo tiêu chuẩn 2 EN 60519-2
  • Bộ phàn mềm VCD giám sát và điều khiển vận hành

Model

Tmax

Kích thước trong mm

Thể tích

Kích thước ngoài, mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

Thời gian, phút

Cửa mở

°C

w

d

h

L

W

D

H1

kW

connection*

Kg

để đạt Tmax

LV 3/11

1100

160

140

100

3

385

360

735

1.2

1 pha

20

120

LV 5/11

1100

200

170

130

5

385

420

790

2.4

1 pha

35

120

LV 9/11

1100

230

240

170

9

415

485

845

3

1 pha

45

120

LV 15/11

1100

230

340

170

15

415

585

845

3.5

1 pha

55

120

Model

Tmax

Kích thước trong mm

Thể tích

Kích thước ngoài, mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

Thời gian, phút

Lift door

°C

w

d

h

L

W

D

H1

kW

connection*

Kg

để đạt Tmax

LVT 3/11

1100

160

140

100

3

385

360

735

1.2

1 pha

20

120

LVT 5/11

1100

200

170

130

5

385

420

790

2.4

1 pha

35

120

LVT 9/11

1100

230

240

170

9

415

485

845

3

1 pha

45

120

LVT15/11

1100

230

340

170

15

415

585

845

3.5

1 pha

55

120

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.