Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Lò nung cửa mở, cửa nâng Nabertherm

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Lò nung cửa mở L 1/12 cửa nâng LT40/12 là sự lựa chọn thích hợp dành cho các phòng thí nghiệm. Những model này được biết đến bởi hiệu quả, chất lượng công việc cao, thiết kế hấp dẫn và tính linh hoạt cao. Lò nung được trang bị với cửa mở hoặc cửa nung không thêm phụ phí.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Lò nung cửa mở L 1/12 cửa nâng LT40/12 là sự lựa chọn thích hợp dành cho các phòng thí nghiệm. Những model này được biết đến bởi hiệu quả, chất lượng công việc cao, thiết kế hấp dẫn và tính linh hoạt cao. Lò nung được trang bị với cửa mở hoặc cửa nung không thêm phụ phí

  • Nhiệt độ tối đa 1100oC hoặc 1200oC
  • Được gia nhiệt từ 2 phía của tấm gia nhiệt ceramic (Gia nhiệt 3 phía đối với các model  L 24/11 - LT 40/12)
  • Tấm gia nhiệt Ceramic cùng với bộ gia nhiệt được bảo vệ an toàn khỏi khói và mảnh vụn đồng thời dễ dàng làm sạch và thay thế
  • Được cách nhiệt bởi sợi thủy tinh cách nhiệt
  • Thân thiết bị được làm từ thép không gỉ loại tấm
  • Lớp vỏ kép giúp cho tổn thất nhiệt thấp và độ ổn định cao
  • Model cửa mở (L) có thể được sử dụng để vận hành hoặc cửa nâng với bề mặt nhệt quay khỏi hướng thiết bị
  • Cửa tích hợp điều chỉnh được ống dẫn khí
  • Ống dẫn khí xả nằm ở tường sau của thiết bị
  • Rơ le bán dẫn dành giúp thiết bị hoạt động với tiếng ồn thấp
  • Bộ điều khiển NTLog Basic ghi và vận hành dữ liệu vởi thiết bị USB

 

Thiết bị phụ thêm

 

  • Ống khói, ống khói với quạt hoặc bộ xúc tác ( không dung với L1)
  • Giới hạn quá nhiệt vơi điều khiển quá nhiệt để bảo vệ thiết bị theo tiêu chuẩn 2 EN 60519-2
  • Bộ kết nối khí bảo vệ để thanh lọc khí không cháy hoặc khí trơ ( không sử dụng với ống khói, quạt, bộ xúc tác)
  • Hệ thống cấp khí gas tự động hoặc thao tác tay
  • Tài liệu hướng dẫn điều khiển vận hành thông qua gói phần mềm VCD dành cho giám sát

Model

Nhiệt độ max

Kích thước trong, mm

Thể tích

Kích thước ngoài, mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

Thời gian, phút

Cửa mở

°C

w

d

h

L

W

D

H

Tải kW

connection*

in kg

để đạt nhiệt độ max

L 3/11

1100

160

140

100

3

385

330

405

1.2

1 pha

20

60

L 5/11

1100

200

170

130

5

385

390

460

2.4

1 pha

30

60

L 9/11

1100

230

240

170

9

415

455

515

3

1 pha

35

75

L 15/11

1100

230

340

170

15

415

555

515

3.5

1 pha

40

90

L 24/11

1100

280

340

250

24

490

555

580

4.5

3 pha

55

95

L 40/11

1100

320

490

250

40

530

705

580

6

3 pha

65

95

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

L 1/12

1200

90

115

110

1

290

280

430

1.5

1 pha

10

25

L 3/12

1200

160

140

100

3

385

330

405

1.2

1 pha

20

75

L 5/12

1200

200

170

130

5

385

390

460

2.4

1 pha

30

75

L 9/12

1200

230

240

170

9

415

455

515

3

1 pha

35

90

L 15/12

1200

230

340

170

15

415

555

515

3.5

1 pha

40

105

L 24/12

1200

280

340

250

24

490

555

580

4.5

3 pha

55

110

L 40/12

1200

320

490

250

40

530

705

580

6

3 pha

65

110

 

Model

Nhiệt độ max

Kích thước trong, mm

Thể tích

Kích thước ngoài, mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

Thời gian, phút

Cửa nâng

°C

w

d

h

L

W

D

H

Tải kW

connection*

 kg

để đạt nhiệt độ max

LT 3/11

1100

160

140

100

3

385

330

405+155

1.2

1 pha

20

60

LT 5/11

1100

200

170

130

5

385

390

460+205

2.4

1 pha

30

60

LT 9/11

1100

230

240

170

9

415

455

515+240

3

1 pha

35

75

LT 15/11

1100

230

340

170

15

415

555

515+240

3.5

1 pha

40

90

LT 24/11

1100

280

340

250

24

490

555

580+320

4.5

3 pha

55

95

LT 40/11

1100

320

490

250

40

530

705

580+320

6

3 pha

65

95

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LT 3/12

1200

160

140

100

3

385

330

405+155

1.2

1 pha

20

75

LT 5/12

1200

200

170

130

5

385

390

460+205

2.4

1 pha

30

75

LT 9/12

1200

230

240

170

9

415

455

515+240

3

1 pha

35

90

LT 15/12

1200

230

340

170

15

415

555

515+240

3.5

1 pha

40

105

LT 24/12

1200

280

340

250

24

490

555

580+320

4.5

3 pha

55

110

LT 40/12

1200

320

490

250

40

530

705

580+320

6

3 pha

65

110

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.