Red Star Vietnam Co., Ltd.
Icons giỏ hàng Cart 0
Total : đ

Lò nung 1400 độ dùng gạch chịu lửa và bông thủy tinh cách nhiệt Nabertherm

State: Out of stock
Những tủ nung này được thiết kế với lớp cách nhiệt chắc chắn với gạch chịu lửa (model LH) hoặc sự kết hợp giữa gạch chịu lửa và bông cách nhiệt (model LF). Với khả năng ứng dụng rộng lớn những tủ nung này có thể được tối ưu cho nhiều quá trình
Warranty: No warranty infomation


Price: Contact us




Order
  • Delivery time: 8h00 - 18h00 daily
  • Genuine product, provided width CO, CQ
  • 03 months of free warranty for consumable and accessories
  • 12 months of free warranty for main equipment
  • Accessorie's price is applied only when purchased with
    main equipment
  • Contact us for any particular accessory's quotion
Email: info@redstarvietnam.com Every day in week

Lò nung model LH 15/12 - LF 120/14 được khách hang tin dùng trong suốt các năm qua như chuyên gia trong phòng thí nghiệm. Những tủ nung này được thiết kế với lớp cách nhiệt chắc chắn với gạch chịu lửa (model LH) hoặc sự kết hợp giữa gạch chịu lửa và bông cách nhiệt (model LF). Với khả năng ứng dụng rộng lớn những tủ nung này có thể được tối ưu cho nhiều quá trình

  • Nhiệt độ tối đa 1200 °C, 1300 °C, or 1400 °C
  • Lớp bảo vệ kép có thông gió phía sau đảm bảo lớp vỏ luôn ở nhiệt độ thấp
  • Gia nhiệt 5 phía đảm bảo sự đồng đều
  • Bộ phận gia nhiệt nằm trong ống hỗ trợ đảm bảo bức xạ tự do và tuổi thọ làm việc cao
  • Bộ điều khiển gắn ở cánh cửa, có thể tháo rời để dễ vận hành
  • Bảo vệ gia nhiệt đáy bởi các tấm đáy SiC
  • Model LH: nhiều lớp, không dùng bông thủy tinh cách nhiệt dùng gạch chịu nhiệt trọng lượng nhẹ
  • Model LF: Cách nhiệt bằng bông thủy tinh chất lượng cao có gạch chịu nhiệt ở các góc để làm giảm thời gian gia nhiệt và làm mát
  • Cửa dùng gạch chịu nhiệt để cách nhiệt
  • Độ ổn định cao và bảo vệ khỏi tro bụi
  • Cửa với khóa nhanh
  • Nắp xả khí có động cơ
  • Được sử dụng cho các ứng dụng chuyên dụng
  • Bộ điều khiển NTLog Basic, ghi lại dữ liệu và thông số vận hành

Thiết bị chọn thêm

  • Cửa trượt song song, cửa chốt
  • Của nâng với động cơ tịnh tiến
  • Quạt làm mát
  • Bộ khí bảo vệ bảo làm sạch với bảo vệ chống cháy và khí hoạt tính
  • Hệ thống cấp khí gas tự động hoặc bằng tay
  • Thước cân để kiểm tra trọng lượng trong suốt quá trình vận hành
  • Phần mềm VCD điều khiển hoặc NCC dành cho giám sát và điều khiển

Model

Tmax

Kích thước trong, mm

Volume

Kích thước ngoài, mm

Công suất

Nguồn điện

Trọng lượng

 

°C

w

d

h

in l

W

D

H

Tải, kW

 

Kg

LH 15/12

1200

250

250

250

15

680

860

1230

5

3 pha

170

LH 30/12

1200

320

320

320

30

710

930

1290

7

3 pha

200

LH 60/12

1200

400

400

400

60

790

1080

1370

8

3 pha

300

LH 120/12

1200

500

500

500

120

890

1180

1470

12

3 pha

410

LH 216/12

1200

600

600

600

216

990

1280

1590

20

3 pha

450

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LH 15/13

1300

250

250

250

15

680

860

1230

7

3 pha

170

LH 30/13

1300

320

320

320

30

710

930

1290

8

3 pha

200

LH 60/13

1300

400

400

400

60

790

1080

1370

11

3 pha

300

LH 120/13

1300

500

500

500

120

890

1180

1470

15

3 pha

410

LH 216/13

1300

600

600

600

216

990

1280

1590

22

3 pha

460

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LH 15/14

1400

250

250

250

15

680

860

1230

8

3 pha

170

LH 30/14

1400

320

320

320

30

710

930

1290

10

3 pha

200

LH 60/14

1400

400

400

400

60

790

1080

1370

12

3 pha

300

LH 120/14

1400

500

500

500

120

890

1180

1470

18

3 pha

410

LH 216/14

1400

600

600

600

216

990

1280

1590

26

3 pha

470

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LF 15/13

1300

250

250

250

15

680

860

1230

7

3 pha

150

LF 30/13

1300

320

320

320

30

710

930

1290

8

3 pha

180

LF 60/13

1300

400

400

400

60

790

1080

1370

11

3 pha

270

LF 120/13

1300

500

500

500

120

890

1180

1470

15

3 pha

370

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

LF 15/14

1400

250

250

250

15

680

860

1230

8

3 pha

150

LF 30/14

1400

320

320

320

30

710

930

1290

10

3 pha

180

LF 60/14

1400

400

400

400

60

790

1080

1370

12

3 pha

270

LF 120/14

1400

500

500

500

120

890

1180

1470

18

3 pha

370

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Payment:   credit
Subscribethe newletter PROMOTIONS
© Copyright 2004 - 2015 of Red Star Vietnam Co., Ltd.