SUPER RAPID-HE |
|
Wavelength |
1064 nm |
Pulse Duration (ps) |
<15 |
Average Power (W) |
>10 at 1000 kHz |
Pulse Energy (µJ) |
>200 µJ at 0 kHz to 10 kHz, 20 µJ at 1064 nm and 500 kHz |
Pulse Energy Instability (% rms) |
<1 at 1064 nm and 500 kHz |
Beam Pointing Instability (µrad/°C) |
50 |
Pulse Energy Contrast |
>1000:1 at 1064 nm and 500 kHz |
Repetition Rate |
0 kHz to 1000 kHz, TTL-trigger, pulse on demand |
Beam Quality |
M² < 1.3 |
Polarization |
>>100:1 |
Electric Supply |
100 to 230V, 50/60 Hz, 2 kW |
Control Unit (W x D x H; weight) |
555 x 600 x 685 mm³; 108 kg |
Warm-Up Time (minutes) |
<40 from chiller start |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.