Thông số |
Thông số kĩ thuật |
Ghi chú |
Bước sóng trung tâm |
1030 ± 5 nm |
|
Công suất trung bình |
= 10 W |
|
Tần số lặp |
100 kHz, 200 kHz |
Tần số lặp cài đặt tại nhà máy |
Chất lượng chùm tia M² (x,y) (4s) |
<1.4 |
|
Đường kính chùm tia 2w (x,y) |
5.0 ± 0.5 mm |
Cách 1m từ đầu phát |
Sự phân tán chùm tia |
|
|
Độ loạn thị chùm tia |
<0.25 |
Cách 1m từ đầu phát |
Tính không đối xứng của chùm tia |
1.00 ± 0.15 |
|
Tỉ lệ phân cực |
>100:1 |
Cách 1m từ đầu phát |
Định hướng phân cực |
Đường vuông góc ± 3° |
|
Tỉ lệ tương phản |
>100:1 |
Cách 1m từ đầu phát |
Độ ổn định chỉ hướng chùm tia |
± 50 µrad/°K |
|
Độ ổn định chỉ hướng chùm tia (khi vận hành hơn 8 giờ) |
<± 50 µrad |
Cách 1m từ đầu phát |
Độ ổn định năng lượng xung (RMS 1s) |
<2% |
Khảo sát trên 1000 xung |
Độ ổn định xung (pk- pk) |
<6% |
Xung đơn 100 kHz |
Độ ổn định công suất trung bình (RMS 2s) (hơn 8 giờ) |
<2% |
|
Thời gian Warm-up (khởi động nguội) |
|
|
Thời gian Warm-up (Khỏi động nóng) |
|
|
Điều khiển xung |
Điều khiển xung theo cơ chế động lực học |
|
Khối lượng phần đầu máy |
49.5 kg |
|
Cổng giao tiếp ngoài |
Ethernet |
|
Nguồn điện |
[100 - 265] VAC |
|
Công suất tiêu thụ |
<1500W |
|
Nhiệt độ (không ngưng tụ) – Đầu laser |
+15 tới 30°C (59 tới 86°F) |
|
Nhiệt độ (không ngưng tụ) – Bộ làm mát |
+15 tới 30°C (59 tới 86°F) |
|
Bộ giảm chấn |
|
|
Nhiệt độ |
-10 tới +50°C (-14 tới 122°F) |
|
Gradient nhiệt độ |
15°C (59°F) trên giờ |
|
Độ ẩm tương đối |
5% tới 90% |
|
Sóng xung kích |
5 g trong 30 ms |
|
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.