Plus1: Đầu đo điện tử thứ cấp sáng chế mới | |
Mẫu: Mực in(không phủ bề mặt) |
TM3030Plus được trang bị đầu dò SE tối ưu, đây là loại đầu dò có độ nhạy cao thưởng chỉ được tính hợp với kính hiển vi độ phâ giải cao PE-SEM hay VP-SEM.
Đầu dò có thể hoạt động hiệu quả trong môi trương chân không thấp để quan sát nhanh ảnh mẫu SE với mẫu vật không cần xử lý trước
|
Plus2: Hình ảnh thành phần mẫu vật độc nhất TM3030Plus |
|||||
TM3030Plus có khả năng phân tích hình ảnh hiệu quả với kỹ thuật tín hiệu trên một ảnh chụp, cung cấp thông tin bề mặt với mẫu tín hiệu SE, đồng thời cho biết thành phần mẫu vật với tín hiệu BSE.
|
|||||
Hình ảnh BSE
|
Hình ảnh SE
|
Trộn tín hiệu
|
|||
Mẫu: Gốm (Không phủ)
5 kV, Chế độ tiêu chuẩn,
Độ phóng đại: ×1.0K
Plus3: Phân tích EDX cường độ cao, vận hành liên tục | |||||
Tùy chọn phân tích phổ tán xạ năng lượng tia X tích hợp với TM3030Plus được trang bị công nghệ tiên tiến nhất hiện nay(SDD), có vùng phân tích lớn đến 30mm2, được thiết kế nhiều chức năng phân tích theo điểm, vùng, mạch, tạo bản đò nguyên tố. Với khả năng quan sát mẫu vật không cần phủ bề mặt, giúp thu được hai tín hiệu (BSE và SE) liên tục trong suốt thời gian tạo bản đồ nguyên tố.
|
|||||
Hình ảnhSE
|
Hình ảnh BSE
|
Hình ảnh bản đồ nguyên tố
|
|||
Mẫu: Varistor(không phủ)
15 kV, Chế độ tiêu chuẩn,
Độ phóng đại: ×3.0K
*:Option
Độ phóng đại | 15 to 120,000×* |
Điều kiện quan sát | 5 kV/15 kV/EDX |
Loại tín hiệu | BSE/SE/Mix |
Chế độ quan sát | BSE: tán xạ ngược/Tiêu chuẩn/ Giảm hóa SE: Tiêu chuẩn/Giảm hóa Kết hợp: Tiêu chuẩn/Giảm hóa |
Chế độ ảnh(BSE) | COMPO/Shadow 1/Shadow 2/TOPO |
Phạm vi dịch chuyển | X: 35.0 mm, Y: 35.0 mm |
Kích thước mấu tối đa | Đường kính 70mm |
Chiều cao mẫu tối đa | 50 mm |
Nguồn phát điện tử | Pre-centered cartridge filament |
Chức năng tự động | Auto start, Auto focus, Auto brightness/contrast |
Hệ thống bơm chân không |
Bơm TMP: 30 lít/phút x1 |
KÍch thước và trọng lượng | 330 x 606 x 550 mm, 65kg (bệ mẫu cơ học) 330 x 633 x 565 mm, 68kg (bệ mẫu tự động) Bơm màng: 145 × 256 × 217mm, 4.5kg |
Application Gallery
Specimen: Butterfly wing
(Metal coated) SE, 15 kV, Standard mode、 Magnification: ×20.0K |
Specimen: Stomach medicine
(Uncoated) Magnification: ×1.0K |
Optional accessories
Energy Dispersive X-ray Spectrometer TM3030/TM3000
|
Quantax70
(Manufactured for Hitachi High-Technologies corporation by Bruker Nano GmbH)
|
|
SwiftED3000
(Manufactured for Hitachi High-Technologies Corporation by Oxford Instruments Analytical Ltd.)
|
Optional Accessory for Tabletop Microscope TM3030/TM3000
|
|
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.