Lựa chọn các loại khay nung để bảo vệ đáy của lò nung và dễ dàng thao tác cho các model L, LT, LE, LV và LVT
Dành cho các Model |
Khay nung có gờ |
Khay nung ceramic |
Khay nung bằng thép (Material 1.4828) |
|||
|
Mã |
Kích thước trong, mm |
Mã |
Kích thước trong, mm |
Mã |
Kích thước trong, mm |
L 1, LE 1 |
691601835 |
110 x 90 x 12.7 |
- |
- |
691404623 |
85 x 100 x 20 |
LE 2 |
691601097 |
170 x 110 x 12.7 |
691601099 |
100 x 160 x 10 |
691402096 |
110 x 170 x 20 |
L 3, LT 3, LV 3, LVT 3 |
691600507 |
150 x 140 x 12.7 |
691600510 |
150 x 140 x 20 |
691400145 |
150 x 140 x 20 |
LE 6, L 5, LT 5, LV 5, LVT 5 |
691600508 |
190 x 170 x 12.7 |
691600511 |
190 x 170 x 20 |
691400146 |
190 x 170 x 20 |
L 9, LT 9, LV 9, LVT 9, N 7 |
691600509 |
240 x 220 x 12.7 |
691600512 |
240 x 220 x 20 |
691400147 |
240 x 220 x 20 |
LE 14 |
691601098 |
210 x 290 x 12.7 |
- |
- |
691402097 |
210 x 290 x 20 |
L 15, LT 15, LV 15, LVT 15, N 11 |
691600506 |
340 x 220 x 12.7 |
- |
- |
691400149 |
230 x 330 x 20 |
L 24, LT 24 |
691600874 |
340 x 270 x 12.7 |
- |
- |
691400626 |
270 x 340 x 20 |
L 40, LT 40 |
691600875 |
490 x 310 x 12.7 |
- |
- |
691400627 |
310 x 490 x 20 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.