| Model | MSH-0512 | MSH-0520 | |
| Điều khiển tốc độ | PID feedback control | ||
| Khoảng tốc độ (rpm) | 50 to 1,200 | 50 to 2,000 | |
| Chuck range (mm / inch, dia) | 3 to 10 / 0.1 to 0.4 | ||
| Năng suất khuấy Max. (L, H2O) | 100 | 60 | |
| Độ nhớt, Max. (cP) 1) | 5,000 (~1,200rpm) | 5,000 (~2,000rpm) | |
| 10,000 (~1,200rpm) | 10,000 (~1,600rpm) | ||
| 30,000 (~1,200rpm) | 30,000 (~600rpm) | ||
| 50,000 (~700rpm) | 50,000 (~300rpm) | ||
| Mômen xoắn Max. (N·cm) | 41.6 | 20.8 | |
| Tốc độ động cơ input / output (W) | 71 / 48 | ||
| Vật liệu | Body / Cover / Motor | Powder coated aluminum / Polypropylene / BLDC | |
| Kích thước | Overall (W×D×H) (mm / inch) | 80x185x235 / 3.1x7.3x9.3 | |
| Trọng lượng (Kg / lbs) | 3.1 / 6.8 | ||
| Tiêu chuẩn an toàn (DIN EN 60529) | IP30 | ||
| Nguồn điện | AC 100 to 240V, 50/60Hz with power adapter | ||
| Công suất điện (W) | 5.0 A | 5.0 A | |
| Cat. No. | KR Plug | AAH371415K | AAH371515K | 
| US Plug | AAH371415U | AAH371515U | |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.