| Dải bước sóng | 115 to 300 nm |
| Độ lặp lại quang | Standard deviation at 157 nm: 0.03 % or less for material with 70 %T or greater |
| Máy quang phổ | Double monochromator with dual concave gratings and reference stabilized double-beam system |
| Độ phân giải | 3 nm (Optional: 1 nm) |
| Nguồn sáng | Đèn đơteri |
| Cảm biến | Photomultiplier tube (PMT) |
| Purge | Nitrogen purge (Sample chamber purged separately) |
| Điều chỉnh đo | Transmission and 5 or 45 incidence reflection (standard) |
| Phụ kiện chọn thêm | Absolute reflection and polarization dependence |
| Kích thước mẫu | Tối đa đường kính 50.8 mm độ dày 10 mm |
| Phần mềm phân tích và quản lý | Spectral scanning, fixed wavelength, baseline correction, smoothing, spectral arithmetic, peak area, peak height, peak half width, and data conversion routines |
| Thiết bị hỗ trợ | Support bench, oxygen monitor, vacuum gauge and vacuum pump |
| Kích thước | 1300(W) x 700(D) x 1200(H) |
| Trọng lượng | Approx. 450 kg |
| Nguồn điện | 130 VA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.