Elite MediQA Single Pass
|
500 SP |
750 SP |
1000 SP |
1500 SP |
2000 SP |
2500 SP |
3000 SP |
3500 SP |
4000 SP |
|
Công suất |
||||||||||
Lưu lượng thẩm thấu @ 10˚C ** |
l/hr |
500 |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
4000 |
Lưu lượng xả |
m3/hr |
0.17 |
0.25 |
0.33 |
0.50 |
0.67 |
0.83 |
1.00 |
1.20 |
1.40 |
Kích thước |
||||||||||
Chiều cao |
mm |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
Chiều rộng |
mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Chiều sâu |
mm |
964 |
964 |
964 |
964 |
964 |
964 |
964 |
1264 |
1264 |
Khối lượng |
||||||||||
Làm việc |
kg |
317 |
330 |
364 |
381 |
413 |
424 |
443 |
494 |
518 |
Trọng tải* |
kg |
192 |
205 |
239 |
243 |
256 |
269 |
288 |
309 |
333 |
Nguồn điện |
||||||||||
Nguồn điện |
V/ph/Hz |
Nguồn 3 pha, 400V +N+E 50/60 Hz |
||||||||
Cường độ dòng điện tối đa |
Amps |
9 |
9 |
10 |
12 |
12 |
13 |
13 |
13 |
13 |
Kết nối |
||
Bộ cấp liệu |
25 DN |
Kết nối bằng ren BSP đường kính 1” |
Concentrate |
25 DN |
All connections in 1” sanitary tri-clamp |
Thẩm thấu |
25 DN |
|
Vòng hồi lưu |
25 DN |
Thông số kĩ thuật dòng nhập liệu |
|
Áp suất |
Áp suất tối thiểu 2 bar: max: 6 bar |
Clo tự do |
Nồng độ Clo tự do |
Nhiệt độ |
Từ 5˚C - 25˚C |
Chỉ số TDS |
< 1000 ppm |
Tổng độ cứng |
Yêu cầu nước đã làm mềm với tổng độ cứng là 3 |
S.D.I |
Chỉ số mật độ bùn <5 |
Elite MediQA Double Pass
|
500 DP |
750 DP |
1000 DP |
1500 DP |
2000 DP |
2500 DP |
3000 DP |
3500 DP |
4000 DP |
|
Công suất |
||||||||||
Lưu lượng thẩm thấu @ 10˚C ** |
l/hr |
500 |
750 |
1000 |
1500 |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
4000 |
Lưu lượng xả |
m3/hr |
0.2 |
0.3 |
0.4 |
0.6 |
0.8 |
1.0 |
1.2 |
1.4 |
1.5 |
Kích thước |
||||||||||
Chiều cao |
mm |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
1600 |
Chiều rộng |
mm |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Chiều sâu |
mm |
1265 |
1265 |
1265 |
1265 |
1265 |
1265 |
1565 |
1565 |
1565 |
Khối lượng |
||||||||||
Làm việc |
kg |
453 |
462 |
508 |
525 |
593 |
636 |
689 |
771 |
879 |
Trọng tải* |
kg |
328 |
337 |
323 |
370 |
408 |
438 |
474 |
556 |
634 |
Nguồn điện |
||||||||||
Nguồn điện |
V/ph/Hz |
Nguồn 3 pha, 400V +N+E 50/60 Hz |
||||||||
Cường độ dòng điện tối đa |
Amps |
14 |
15 |
16 |
19 |
21 |
22 |
22 |
22 |
22 |
Kết nối |
||
Bộ cấp liệu |
25 DN |
Kết nối bằng ren BSP đường kính 1” |
Concentrate |
25 DN |
All connections in 1” sanitary tri-clamp |
Thẩm thấu |
25 DN |
|
Vòng hồi lưu |
25 DN |
Thông số kĩ thuật dòng nhập liệu |
|
Áp suất |
Áp suất tối thiểu 2 bar: max: 6 bar |
Clo tự do |
Nồng độ Clo tự do |
Nhiệt độ |
Từ 5˚C - 25˚C |
Chỉ số TDS |
< 1000 ppm |
Tổng độ cứng |
Yêu cầu nước đã làm mềm với tổng độ cứng là 3 |
S.D.I |
Chỉ số mật độ bùn <5 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.