Bộ thực hành : Module “M1” Bảng điện tử cơ bản Hộp thu dữ liệu Bảng mạch thu data Phần mềm thu dữ liệu Computer (not included in the supply) |
|
AI= Analog input.
|
Some T ypical Software screens
1. DAIB. Bộ thu thập dữ liệu:
Kích thước hộp |
310 x 220 x 145 mm. approx. |
Bảng điều khiển |
16 Analog inputs (1 block with12 voltage channelsand 1 block with 2 current channels(4 connections)) Tốc độ 1,250,000 kết quả/giây EDAS/VIS 1.25 Version. Tốc độ 250,000 kết quả/giây EDAS/VIS 0.25 Version. 2 Analog outputs 24 Digital inputs/outputs, configurable as inputs or outputs, with 24 state led indicators. These digital inputs/outputs are grouped in three ports of eight channels (P0, P1 and P3). 4 Digital signal switches 0-5V. 2 Analog signal potentiometers 12V. Main ON/OFF switch |
Phía trong | Nguồn điện trong 12 và 5 V . |
Bảng sau | Kết nối SCSI (dành cho kết nối bảng mạch điện) |
Cáp kết nối |
2. DAB. Mạch thu thập dữ liệu:
For EDAS/VIS 1.25 Version: | |
Analog input: | Số kênh= 16single-ended or 8 differential |
Độ chính xác=16 bits, 1 in 65536. | |
Tốc độ kiểm tra: 1,250,000 S/s (samples per second) | |
Input range (V)= ±10V | |
Data transfers=DMA, interrupts, programmed I/0. Number of DMA channels=6 | |
Analog output: | Số kênh=2. Resolution=16 bits, 1 in 65536. |
Max. output rate up to: 833 KS/s. | |
Output range(V)= ±10V. | |
Data transfers=DMA, interrupts, programmed I/0 | |
Digital Input/Output: Number of channels=24 inputs/outputs. Port 0 up to 8 MHz. | |
Timing: Counter/timers=2 | |
Resolution: Counter/timers: 32 bits. | |
For EDAS/VIS 0.25 Version: | |
Tốc độ kiểm tra | 250,000 S/s(samples per second). |
Analog output: Max. output rate up to: | 10 KS/s. |
Digital Input/Output | Number of channels=24 inputs/outputs. Port 0 up to 1 MHz |
3. EDAS/VIS-SOF . Phần mềm thu dữ liệu và thiết bị ảo:
Bộ thiết bị ảo | |
Dao động kế: |
Kênh: 12. Điện thế tối đa: 10V. |
Chức năng phát: |
Hai bộ phát tín hiệu độc lập Điện thế: ±10V. |
Bộ phân tích quang phổ | Kênh: 12 (simultaneous). điện thế 10V . |
Đa năng kế |
Vôn kế (Kênh: 12 (simultaneous). Điện thế tối đa: 10V RMS). |
Bộ phân tích quá độ. | |
Bộ phân tích Logic: |
Só kênh vào: 8. TTL Voltage Level. |
Bộ phát Logic |
Số kênh 8 . TTL |
Tốc độ kiểm tra 1,250,000 kết quả/giây dành cho EDAS/VIS 1.25 Version. | |
Tốc độ kiểm tra 250,000 kết quả/giây dành cho EDAS/VIS 0.25 Version. | |
Hướng dẫn |
Hệ thống cung cấp hướng dẫn sử dụng. Bao gồm yêu cầu nguồn điện, cài đặt |
Hệ thống có thể được sử dụng với |
- Tất cả mô đun loại “M” (M1 to M99) điện tử cơ bản (LIEBA). |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.