Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
250-180-231 | Dung dịch chuẩn Clo, Cl-,10000ppm | 125ml |
250-180-235 | Dung dịch chuẩn Clo, Cl-,10000ppm | 500ml |
250-180-241 | Dung dịch chuẩn Clo, Cl-,20000ppm | 125ml |
250-180-245 | Dung dịch chuẩn Clo, Cl-,20000ppm | 500ml |
250-220-100 | Dung dịch chuẩn axetat cho sắc kí ion, CH3COO-, 1000ppm | 125ml |
250-220-101 | Dung dịch chuẩn axetat cho sắc kí ion, CH3COO-, 1000ppm | 500ml |
250-220-115 | Dung dịch chuẩn Amoniac-Nitơ cho sắc kí ion, 1000 ppm | 125ml |
250-220-116 | Dung dịch chuẩn Amoniac-Nitơ cho sắc kí ion, 1000 ppm | 500ml |
250-220-130 | Dung dịch chuẩn Amoniac cho sắc kí ion, NH4+, 1000ppm | 125ml |
250-220-131 | Dung dịch chuẩn Amoniac cho sắc kí ion, NH4+, 1000ppm | 500ml |
250-220-175 | Dung dịch chuẩn Bari cho sắc kí ion, Ba2+, 1000ppm | 125ml |
250-220-176 | Dung dịch chuẩn Bari cho sắc kí ion, Ba2+, 1000ppm | 500ml |
250-220-220 | Dung dịch chuẩn Bromate cho sắc kí ion, BrO3, 1000ppm | 125ml |
250-220-221 | Dung dịch chuẩn Bromate cho sắc kí ion, BrO3, 1000ppm | 500ml |
250-220-235 | Dung dịch chuẩn Brom cho sắc kí ion, Br-, 1000ppm | 125ml |
250-220-236 | Dung dịch chuẩn Brom cho sắc kí ion, Br-, 1000ppm | 500ml |
250-220-250 | Dung dịch chuẩn Canxi cho sắc kí ion, Ca2+, 1000ppm | 125ml |
250-220-251 | Dung dịch chuẩn Canxi cho sắc kí ion, Ca2+, 1000ppm | 500ml |
250-220-355 | Dung dịch chuẩn Chlorate cho sắc kí ion, CIO3, 1000ppm | 125ml |
250-220-356 | Dung dịch chuẩn Chlorate cho sắc kí ion, CIO3, 1000ppm | 500ml |
250-220-370 | Dung dịch chuẩn Clo cho sắc kí ion, 1000 ppm | 125ml |
250-220-371 | Dung dịch chuẩn Clo cho sắc kí ion, 1000 ppm | 500ml |
250-220-400 | Dung dịch chuẩn Flo cho sắc kí ion, F-, 1000ppm | 125ml |
250-220-401 | Dung dịch chuẩn Flo cho sắc kí ion, F-, 1000ppm | 500ml |
250-220-415 | Dung dịch chuẩn Formate cho sắc kí ion, HCOO-, 1000ppm | 125ml |
250-220-416 | Dung dịch chuẩn Formate cho sắc kí ion, HCOO-, 1000ppm | 500ml |
250-220-445 | Dung dịch chuẩn Lithium cho sắc kí ion, Li+, 1000ppm | 125ml |
250-220-446 | Dung dịch chuẩn Lithium cho sắc kí ion, Li+, 1000ppm | 500ml |
250-220-460 | Dung dịch chuẩn Magiê cho sắc kí ion, Mg2+, 1000ppm | 125ml |
250-220-461 | Dung dịch chuẩn Magiê cho sắc kí ion, Mg2+, 1000ppm | 500ml |
250-220-505 | Dung dịch chuẩn Nitrate cho sắc kí ion, NO3-, 1000ppm | 125ml |
250-220-506 | Dung dịch chuẩn Nitrate cho sắc kí ion, NO3-, 1000ppm | 500ml |
250-220-520 | Dung dịch chuẩn Nitrate - Nitơ cho sắc kí ion 1000 ppm | 125ml |
250-220-521 | Dung dịch chuẩn Nitrate - Nitơ cho sắc kí ion 1000 ppm | 500ml |
250-220-535 | Dung dịch chuẩn Nitrit cho sắc kí ion, NO2-, 1000ppm | 125ml |
250-220-536 | Dung dịch chuẩn Nitrit cho sắc kí ion, NO2-, 1000ppm | 500ml |
250-220-550 | Dung dịch chuẩn Nitrate - Nitơ cho sắc kí ion | 125ml |
250-220-551 | Dung dịch chuẩn Nitrate - Nitơ cho sắc kí ion | 500ml |
250-220-565 | Dung dịch chuẩn Oxalate cho sắc kí ion, C2O42-, 1000ppm | 125ml |
250-220-566 | Dung dịch chuẩn Oxalate cho sắc kí ion, C2O42-, 1000ppm | 500ml |
250-220-580 | Dung dịch chuẩn Perchlorate cho sắc kí ion, ClO4-, 1000ppm | 125ml |
250-220-581 | Dung dịch chuẩn Perchlorate cho sắc kí ion, ClO4-, 1000ppm | 500ml |
250-220-595 | Dung dịch chuẩn Phosphate cho sắc kí ion, PO43-, 1000ppm | 125ml |
250-220-596 | Dung dịch chuẩn Phosphate cho sắc kí ion, PO43-, 1000ppm | 500ml |
250-220-610 | Dung dịch chuẩn Phosphate-Phosphorus cho sắc kí ion | 125ml |
250-220-611 | Dung dịch chuẩn Phosphate-Phosphorus cho sắc kí ion | 500ml |
250-220-625 | Dung dịch chuẩn Kali cho sắc kí ion, K+, 1000ppm | 125ml |
250-220-626 | Dung dịch chuẩn Kali cho sắc kí ion, K+, 1000ppm | 500ml |
250-220-640 | Dung dịch chuẩn Natri cho sắc kí ion, Na+, 1000ppm | 125ml |
250-220-641 | Dung dịch chuẩn Natri cho sắc kí ion, Na+, 1000ppm | 500ml |
250-220-685 | Dung dịch chuẩn Strontium cho sắc kí ion, Sr2+, 1000ppm | 125ml |
250-220-686 | Dung dịch chuẩn Strontium cho sắc kí ion, Sr2+, 1000ppm | 500ml |
250-220-700 | Dung dịch chuẩn Sulfate cho sắc kí ion, SO42-, 1000ppm | 125ml |
250-220-701 | Dung dịch chuẩn Sulfate cho sắc kí ion, SO42-, 1000ppm | 500ml |
250-220-715 | Dung dịch chuẩn Sulfate-Lưu huỳnh cho sắc kí ion | 125ml |
250-220-716 | Dung dịch chuẩn Sulfate-Lưu huỳnh cho sắc kí ion | 500ml |
250-221-235 | Dung dịch chuẩn Bromua cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-236 | Dung dịch chuẩn Bromua cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-250 | Dung dịch chuẩn Canxi cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-251 | Dung dịch chuẩn Canxi cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-400 | Dung dịch chuẩn Florua cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-401 | Dung dịch chuẩn Florua cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-460 | Dung dịch chuẩn Magie cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-461 | Dung dịch chuẩn Magie cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-505 | Dung dịch chuẩn Nitrat cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-506 | Dung dịch chuẩn Nitrat cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-535 | Dung dịch chuẩn Nitrit cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-536 | Dung dịch chuẩn Nitrit cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-595 | Dung dịch chuẩn Phosphate cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-596 | Dung dịch chuẩn Phosphate cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-625 | Dung dịch chuẩn Kali cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-626 | Dung dịch chuẩn Kali cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-640 | Dung dịch chuẩn Natri cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-641 | Dung dịch chuẩn Natri cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
250-221-700 | Dung dịch chuẩn Sulfate cho sắc kí ion, 10000ppm | 125ml |
250-221-701 | Dung dịch chuẩn Sulfate cho sắc kí ion, 10000ppm | 500ml |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.