Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
140-105-011 | Dung dịch chuẩn kim loại trong nước uống, cấp 1 | 125ml |
140-105-012 | Dung dịch chuẩn kim loại trong nước uống, 250ml, cấp 1 | 250ml |
140-105-015 | Dung dịch chuẩn kim loại trong nước uống, 500 ML, cấp 1 | 500ml |
140-105-031 | Gói dung dịch chuẩn nước uống, 125ml | 125ml |
140-105-032 | Gói dung dịch chuẩn nước uống, 250ml | 250ml |
140-105-035 | Gói dung dịch chuẩn nước uống, 500 ML | 500ml |
140-126-111 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 11, 125ml | 125ml |
140-126-115 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 11, 500 ML | 500ml |
140-126-121 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 12, 125ml | 125ml |
140-126-125 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 12, 500 ML | 500ml |
140-126-131 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 13, 125ml | 125ml |
140-126-135 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 13, 500 ML | 500ml |
140-126-161 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 16, 125ml | 125ml |
140-126-165 | Dung dịch chuẩn nước uống, Dom. 16, 500 ML | 500ml |
141-105-011 | Dung dịch chuẩn nước uống, dung dịch A | 100ml |
141-105-012 | Dung dịch chuẩn nước uống, dung dịch A | 250ml |
141-105-015 | Dung dịch chuẩn nước uống, dung dịch A | 500ml |
141-105-022 | Dung dịch chuẩn kim loại nước uống cấp 2 | 250ml |
141-105-025 | Dung dịch chuẩn kim loại nước uống cấp 2 | 500ml |
141-105-111 | Dung dịch chuẩn nước uống, dung dịch B | 100ml |
141-105-112 | Dung dịch chuẩn nước uống, dung dịch B | 250ml |
141-105-115 | Dung dịch chuẩn nước uống, dung dịch B | 500ml |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.