Đồng hồ đo CDG-500 là đồng hồ đo dạng màng có độ chính xác cao trong môi trường áp suất lớn. Phạm vi đo có sẵn từ 1000 Torr đến 1 Torr. Dòng sản phẩm CDG-500 sử dụng màng nhôm siêu tinh khiết chống gỉ chống ăn mòn, cung cấp độ ổn định tín hiệu ưu việt, trở lại áp suất khí quyển nhanh chóng, thời gian khởi động ngắn và độ chắc chắn tuyệt vời.
Đặc điểm
Mã số | Mô tả |
CDG500T0001KF16 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 1 Torr, KF16 |
CDG500T0001KF16S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 1 Torr, với điểm đặt, KF16 |
CDG500T0001VCR8 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 1 Torr, VCR8 |
CDG500T0001VCR8S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 1 Torr, với điểm đặt, VCR8 |
CDG500T0010KF16 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 10 Torr, KF16 |
CDG500T0010KF16S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 10 Torr, với điểm đặt, KF16 |
CDG500T0010VCR8 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 10 Torr, VCR8 |
CDG500T0010VCR8S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 10 Torr, với điểm đặt, VCR8 |
CDG500T0100KF16 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 100 Torr, KF16 |
CDG500T0100KF16S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 100 Torr, với điểm đặt, KF16 |
CDG500T0100VCR8 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 100 Torr, VCR8 |
CDG500T0100VCR8S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 100 Torr, với điểm đặt, VCR8 |
CDG500T1000KF16 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 1000 Torr, KF16 |
CDG500T1000KF16S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 1000 Torr, với điểm đặt, KF16 |
CDG500T1000VCR8 | CDG-500, đồng hồ đo dạng màng, 1000 Torr, VCR8 |
CDG500T1000VCR8S | CDG-500 đồng hồ đo dạng màng, 1000 Torr, với điểm đặt, VCR8 |
Thông số kĩ thuật
Phạm vi đo (toàn dải) | Torr | 1000 | 100 | 10 | 1 | |||
Pa | 133,322 | 13,332 | 1,333 | 133 | ||||
mbar | 1333 | 133 | 13.3 | 1.3 | ||||
% of reading | 0.2 | 0.2 | 0.2 | 0.2 | ||||
Ảnh hường của nhiệt độ |
On zero | % F.S. / °C | 0.005 | 0.005 | 0.005 | 0.015 | ||
On span | % of reading/ °C | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 | |||
Độ phân giải | % F.S. | 0.003 | 0.003 | 0.003 | 0.003 | |||
Áp suất tối đa | kPa (absolute) | 400 | 260 | 260 | 260 | |||
Khoảng đọc tối thiểu | % F.S. | 0.01 | ||||||
Khoảng đọc tối thiểu đề suất | % F.S. | 0.05 | ||||||
Áp lực điều khiển tối thiểu đề suất | % F.S. | 0.05 | ||||||
Nhiệt độ | Vận hành (xung quanh) | Nung chân không (ở mặt bích)2 |
Bảo quản | |||||
5 tới 50 °C | <110 °C | –40 to 65 °C | ||||||
Nguồn điện | 14 tới 30 VDC | |||||||
Hiệu suất | <1 W | |||||||
Tín hiệu đầu ra (analog) | 0 tới 10 VDC | |||||||
thời gian phản hồi | 30 ms | |||||||
Mức độ bảo vệ | IP30 | |||||||
Đường điện | D-sub, 15 pole, đầu đực | |||||||
Điểm đặt3 – Hai điểm đặt, SP 1 và SP 2 | Tiếp điểm | Độ trễ | ||||||
30 VDC; <0.5 ADC | 1% of F.S | |||||||
Vật liệu tiếp xúc với chân không
|
Aluminum oxide ceramic (Al2O3), Vacon 704, thép không gỉ (AlSl 316L5) AgCuTi hàn cứng bọc thủy tinh |
1 Non-linearity, hysteresis, repeatability at 25°C ambient operating temperature without temperature effects after 2 hours operation
2 Non-operating
3 CDG-500 setpoint versions only
4 28% Ni, 23% Co, 49% Fe
5 18% Cr, 10% Ni, 3% Mo, 69% Fe
Minh họa
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.