Đồng hồ đo FRG-702 nhỏ gọn, kinh tế cung cấp hai chế độ đo cho áp lực cơ sở và quá trình từ 5 x 10-9 mbar đến áp suất khí quyển (3,8 x 10-9 Torr đến áp suất khí quyển). Với tín hiệu đầu ra analog logarit, làm giảm đáng kể các cài đặt, thiết lập và tích hợp phức tạp, giúp giảm chi phí và kích thước. FRG-702 là phiên bản hoàn toàn bằng kim loại của FRG-700, với dây nối bọc kim loại. Nó có thể hoạt động ở nhiệt độ cao hơn (tối đa 150º C ở mặt bích) so với FRG-700 (tối đa 55º C ở mặt bích).
Đặc điểm
Mã số | Mô tả |
FRG702CF35 | FRG-702 đồng hồ kết hợp magnetron ngược/ Parini toàn dải, DN40 2.75 inch mặt bíchConFlat , bằng kim loại, nung được |
FRG702KF25 | FRG-702 đồng hồ kết hợp magnetron ngược/ Parini toàn dải, KF25, bằng kim loại, nung được |
FRG702KF40 | FRG-702 đồng hồ kết hợp magnetron ngược/ Parini toàn dải, KF40 |
FRG702REPR | Bộ dụng cụ sửa chữa, FRG-702 Đồng hồ toàn dải |
Thông số kĩ thuật
FRG-700/702 đồng hồ đo toàn dải | |||||||
Phạm vi đo | 5 x 10-9 tới 1000 mbar (3.8 x 10-9 to 760 Torr) | ||||||
Độ chính xác | ± 30 % of reading, typical | ||||||
Lặp lại | ± 5 % of reading, typical | ||||||
Hướng lắp đặt | Bất kì | ||||||
Nhiệt độ chấp nhận được (môi trường xung quanh) | Bảo quản vận hành | Nung* | (Pirani) | Nhiệt độ đây | |||
5 to 55 °C | –40 to +65 °C | 150 °C | 120 °C | ||||
Nguồn điện áp | Ở đồng hồ đo | Gợn sóng | Điện tiêu thụ | ||||
15 to 30 VDC | ≤1 Vpp | ≤2 W | |||||
Tín hiệu đầu ra (Tín hiệu đo) | Phạm vi điện áp | Phạm vi đo lường | |||||
0 to 10.5 V | 1.82 to 8.6 V | ||||||
Điện áp với áp suất | 0.6 V/decade, logarithmic | ||||||
Báo lỗi | 9.5 V (Pirani sensor, filament rupture) | ||||||
Trở kháng tối thiểu | 10 kΩ, short-circuit proof | ||||||
Thời gian phản hồi | 10-6 mbar), ≈1000 ms (@ p= 10-8 mbar) | ||||||
Máy đo định danh |
85 kΩ, referenced to supply common | ||||||
Tình trạng | Pirani-only mode | Combined Pirani/cold cathode mode | LED | ||||
0 V (low) | 15 V to 30 (high) | LED green high voltage on | |||||
Kết nối điện | FCC 68 appliance connector, 8 poles, female | ||||||
Cáp cảm biến | 8 poles plus shielding | ||||||
Độ dài cáp tối đa | ≤ 50 m | ||||||
Điện áp/ cường độ vận hành | ≤3.3 kV/≤500 A | ||||||
Vật liệu tiếp xúc chân không | SS, Al2O3, FPM75, Mo, Ni, Au, W | ||||||
Thể tích trong | ≈ 20 cm3 | ||||||
Khối lượng | DN 25 ISO-KF ≈700g, DN 40 CF ≈980g | ||||||
Tiêu chuẩn | EN 61000-6-2, EN 61000-6-3, EN 61010-1 |
Minh họa
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.