Code | Tên sản phẩm | Đơn vị |
020-102-054 | Côn skimmer, Ni, Agilent 7500C | ea |
020-102-056 | Côn skimmer, Ni, cho 7500CE/CX | ea |
020-102-057 | Côn skimmer, Ni,7500 a/i/s | ea |
020-102-059 | Côn skimmer, Pt,7500 a/i/s | ea |
020-102-070 | Côn skimmer, Pt, 7500cs | ea |
020-102-071 | Côn skimmer Pt,(Cu Base), 7500cs/ce | ea |
020-102-073 | Côn skimmer, Ni/Cu, 7700 (không mạ) | ea |
020-102-074 | Côn skimmer, Ni 7700x | ea |
020-102-075 | Côn skimmer, Ni 7700s | ea |
020-102-076 | Côn lấy mẫu, Ni 7700 (mạ kim loại) | ea |
020-102-077 | Côn skimmer, Pt, 7700s | ea |
020-102-078 | Côn skimmer, Pt, 7700x | ea |
020-102-079 | Côn skimme, Pt, đế Ni, 7700 | ea |
020-102-080 | Côn skimmer, Pt, 7700 | ea |
020-102-082 | Côn lấy mẫu, Pt, 7700s | ea |
020-102-154 | Côn skimmer, Pt, Agilent 7500C | ea |
020-107-051 | Côn lấy mẫu, Ni, HP4500/7500, (25mm) | ea |
020-107-052 | Côn skimmer, Ni, HP4500 | ea |
020-107-151 | Côn lấy mẫu, Pt, HP4500/7500 (10mm) | ea |
020-107-152 | Côn skimmer, Pt, HP (7.2mm) | ea |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.