1 Bộ điều khiển hiển thị
2 Thước đo độ giãn (giãn kế)
Specs | Description |
Space between columns | 420 mm |
Max. capacity | 50 kN |
Force Precision | 1/100,000 |
Stroke | 1100 mm(without grips) |
Stroke resolution | 0.0001 mm |
Speed range | 0.0001 ~600mm/min |
Speed precision | 0.0001 ~ 1.8 mm/min ± 3% 0.03 ~ 600 mm/min ± 3% |
PC-Port | TCP/IP |
Data sample rate | Maximum200 Hz |
Motor type | Servo motor |
Power Supply | Single phase 200 ~ 240VAC,8A |
Dimension | 90 x 60 x 200 cm |
Weight | 280 kg |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.