Model |
PH-3020 |
PH-4025 |
|||||||
Stage size (mm) |
400 x 150 |
450 x 200 |
|||||||
X-axis travel (mm) |
200 |
250 |
|||||||
Z-axis travel (mm) |
100 |
150 |
|||||||
Y-axis travel (mm) |
75 (for focusing) |
100 (for focusing) |
|||||||
Turning range |
± 15° |
± 15° |
|||||||
Measuring accuracy (μm) |
< 4.0 + L/25 ; L: measuring length (mm) |
||||||||
Resolution (X/Z-axis) |
0.001 mm (1μm) |
||||||||
Projector Screen |
Size (mm) |
12”, Ø300 |
16”, Ø400 |
||||||
Rotation range |
0 ~ 360º |
0 ~ 360º |
|||||||
Angle resolution |
1’ or 0.01º |
1’ or 0.01º |
|||||||
Objective Lens |
Model |
PH-3020 |
|||||||
Magnification |
10X(Standard) |
20X(Opt.) |
50X(Opt.) |
100X(Opt.) |
|||||
Object view (mm) |
Ø30 |
Ø15 |
Ø6 |
Ø3 |
|||||
Working Dist. (mm) |
77.7 |
44.3 |
38.4 |
25.3 |
|||||
Model |
PH-4025 |
||||||||
Magnification |
5X(Opt.) |
10X(Std.) |
20X(Opt.) |
50X(Opt.) |
100X(Opt.) |
||||
Object view (mm) |
Ø80 |
Ø40 |
Ø20 |
Ø8 |
Ø4 |
||||
Working Dist. (mm) |
93.7 |
103.9 |
95.1 |
65.7 |
35.0 |
||||
Data processing system |
DC-3000 multi-function data processing system : Coordinate skew, mm/inch conversion, ABS/INC conversion, Zero setting, ½ calculation, 0° 90° 270° 360° conversion, linear compensation, RS-232 data output |
||||||||
Illumination |
Transmission : 24V/150W-halogen lamp, Forced air cooling Reflection: 21V/150W-halogen lamp with fiber, Forced air cooling |
||||||||
Power |
110V/220V(AC),50/60Hz,400W total power |
||||||||
Instruments dimension (mm) |
1090 x 830 x 1010 |
1215 x 646 x 1210 |
|||||||
Weight (kg) |
160 |
240 |
|||||||
Option |
Rotary table, swivel center support, edge detector and so on, please refer to accessories of optical comparator for more detail. |
Model | PH-3020 | PH-4025 | |||||||
Kích thước bàn soi (mm) | 400 x 150 | 450 x 200 | |||||||
Kích thước mặt kính (mm) | 200 | 250 | |||||||
Dịch chuyển trục X-Y (mm) | 100 | 150 | |||||||
Dịch chuyển trục Z (mm) | 75 (hội tụ) | 100 (hội tụ ) | |||||||
Tốc độ Z (mm/s) | ± 15° | ± 15° | |||||||
Độ chính xác đo (μm) | S4.0 + U25 ; L: chiều dài đo (mm) | ||||||||
Độ chính xác trục (XN/Z-axis) | 0.5 μm | ||||||||
Màn hình | Kích thước (mm) | 300 | 400 | ||||||
Góc quay | 0- 360° | 0-360° | |||||||
Độ phân giải góc | 1' hoặc 0.01° | 1' hoặc 0.01° | |||||||
Vật kính | Model | PH-3020 | |||||||
Độ phóng đại | 1OX(Standard) | 20X(Opt. ) | 50X(Opt.) | 100X(Opt. ) | |||||
Trường nhìn (mm) | 30 | 15 | 6 | 3 | |||||
Khoảng cách làm việc (mm) | 777 | 443 | 384 | 253 | |||||
Model | PH-4025 | ||||||||
Độ phóng đại | 5X(Opt.) | 10X(Std.) | 20X(Opt.) | 50X (Opt.) | 100X(Opt.) | ||||
Trường nhìn (mm) | 80 | 40 | 20 | 8 | 4 | ||||
Khoảng cách làm việc (mm) | 937 | 1,039 | 951 | 657 | 350 | ||||
Hệ thống xử lý dữ liệu | DC-3000 Độ lệch tọa độ, chuyển đổi mm/inch, chuyển đổi ABS/INC, đặt giá trị Zero, chuyển góc o°, 9o°, 270°, 360°, bù trừ tuyến tính, tín hiệu ra RS-232 | ||||||||
Hệ chiếu sáng | Ánh sáng truyền qua : đèn halogen 24V/150W; Ánh sáng phản xạ: đèn halogen 21V/150W | ||||||||
Nguồn điện | 110V/220V(AC), 50/60Hz, công suất tổng 400W | ||||||||
Làm mát | Bằng không khí mát | ||||||||
Kích thước (mm) | 1090 X 830 X 1010 | 12 15 X 646 X 1210 | |||||||
Trọng lượng (kg) | 160 | 240 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.