Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Cảm biến PowerMax-Pro

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Công nghệ cảm biến tân tiến nhất, nâng cao chất lượng và năng suất đồng thời cải thiện tốc độ đo.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

PowerMax-Pro (Bằng phát minh số 9,059,346) đại diện cho công nghệ cảm biến công suất laser cực kì tân tiến kết hợp giữa độ nhạy bước sóng rộng, dải động lực học và tính bền tia laser của pin nhiệt điện với tốc độ phản hồi của điốt quang bán dẫn. Công nghệ cảm biến màng mỏng, tốc độ cao nói trên cho ứng dụng đo lường công suất laser (50 mW tới 15 kW).  Thiết kế dòng nhiệt đặc trưng cho phép thực hiện phép đo nhanh chóng, giá trị đo lớn với khả năng chống hư tổn. Cảm biến đo cực kì nhanh, ít hơn 10 micro giây đối với phiên bản “HD”, vì thế người sử dụng có thể giám sát hình dạng xung của laser điều biến ở các tần số lặp xung lên tới 25 kHz. 

 

Mẫu

Tên

Mô tả

1266709

PowerMax-Pro 150 HD

Cảm biến làm mát bằng nước PowerMax-Pro 150W với lớp phủ HD

1266708

PowerMax-Pro 150F HD

Cảm biến làm mát bằng quạt PowerMax-Pro 150W với lớp phủ HD

1286588

PowerMax-Pro HP

Cảm biến PowerMax-Pro làm mát bằng nước công suất trung bình 350W /Công suất đỉnh 15kW

Nom

PowerMax-Pro 150F HD

PowerMax-Pro 150 HD

PowerMax-Pro HP

Plage de longueur d’onde

355 nm to 1100 nm; 9 µm to 11 µm

355 nm to 1100 nm; 9 µm to 11 µm

700 nm to 1070 nm; 10.6 µm

Average Power Range

50 mW to 150W

50 mW to 150W; 50 mW to 17W (air-cooled)

1W to 350W (see datasheet for steady-state and intermittent power charts)

Max. Pulsed Peak Power

170W

170W

15 kW (

Max. Intermittent Power (W)

150W maximum

65W (air-cooled;

22W air-cooled, cont.; 75W air-cooled,

Noise Equivalent Power

1 mW (Std Mode); 4 mW (High Speed); 9 mW (Snapshot)

1 mW (Std Mode); 4 mW (High Speed); 9 mW (Snapshot)

 

Max. Peak Power Density

14 kW/cm²

14 kW/cm²

50 kW/cm² (1 msec; 1064 nm)

Max. Power Density

14 kW/cm² (150W)

14 kW/cm² (150W)

1.2 kW/cm² (150W)

Max. Energy Density

700 mJ/cm² (10 ns; 355 nm)

700 mJ/cm² (10 ns; 355 nm)

30 J/cm² (3 msec; 755 nm)

Rise Time (µs)

<10

<10

<10

Detector Coating

HD

HD

HD

Diffuser

None

None

ZnSe

Active Area (mm)

30 x 30

30 x 30

25 (diameter)

Maximum Beam Size

30 mm

30 mm

18 mm (see datasheet for larger beams)

Minimum Beam Size

2 mm (1 mm with up to 3% error)

2 mm (1 mm with up to 3% error)

Set by damage threshold specs

Power Linearity (%)

±3

±3

±2 (1W-10 kW); 3-10 (10-15 kW) (see datasheet for beam size and pulse length dependencies)

Calibration Uncertainty (%)(k=2)

±2

±2

±2

Spectral Compensation Accuracy (%)

±3

±3

± 5

Calibration Wavelength (nm)

810

810

810

Méthode de refroidissement

Ventilateur

Water/Air (intermittent)

Water/Air (intermittent)

Cable Type

DB25

DB25

DB25

Cable Length (m)

2.5

2.5

2.5

Référence

1266708

1266709

1286588

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.