| PT162 | Cảm biến phân tích nước bể bơi đa chỉ tiêu |
| PT162M | Cảm biến đa chỉ tiêu thay thế được |
| PT105/5 | Dung dịch đệm pH 4, 7 và 10 |
| PT105/1 | Dung dịch đệm pH 4, 500 ml pH 4.01 |
| PT105/2 | Dung dịch đệm pH 10, 500 ml pH 10.0 |
| PT105/3 | Dung dịch đệm pH 7, 500 ml pH 7.00 |
| PT142/2 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện dải cao HR, 500 ml 12.88 mS/cm |
| PT142/3 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện dải trung bình MR, 500 ml 1412 µS/cm |
| PT142/4 | Dung dịch chuẩn độ dẫn điện dải thấp LR, 500 ml 74 µS/cm |
| PT142/16 | Dung dịch chuẩn TDS, 500 ml, 2830 ppm |
| PT142/18 | Dung dịch chuẩn TDS, 500 ml, 283 ppm |
| pH | |
| Dải đo | 0 to 14.00 pH |
| Độ phân giải | 0.01 pH |
| Độ chính xác | ±0.01 pH |
| Hiệu chuẩn | Lên tới 5 (Tự động) |
| Độ dẫn điện | |
| Dải đo | 0 tới 199.9 µS/cm, 200 tới 1999 µS/cm, 2.00 tới 20.00 mS/cm |
| Độ phân giải | 0.1 µS/cm, 1 µS/cm, 0.01 mS/cm |
| Độ chính xác | ±1 % toàn dải |
| Hiệu chuẩn | 3 Tự động, 3 Thủ công |
| Chỉ số TDS | |
| Dải đo | 0 tới 99.9 ppm, 100 tới 999 ppm, 1.00 tới 10.00 ppt |
| Độ phân giải | 0.1 ppm, 1.0 ppm, 0.01 ppt |
| Độ chính xác | ±1 % toàn dải |
| Hiệu chuẩn | Lên tới 3 điểm (Thủ công) |
| Độ mặn | |
| Dải đo | 0 tới 99.9 ppm, 100 tới 999 ppm, 1.00 tới 10.00 ppt, 0 tới 1.00% |
| Độ phân giải | 0.1 ppm, 1 ppm, 0.01 ppt |
| Độ chính xác | ±1 % toàn dải |
| Hiệu chuẩn | Lên tới 3 điểm (Thủ công) |
| Nhiệt độ | |
| Dải đo | 0 tới 50 °C |
| Độ phân giải | 0.1 °C |
| Độ chính xác | ±0.5 °C |
| Nguồn điện | 4x Pin kiềm micro A76 |
| Kích thước | 16.5 x 3.8 cm |
| Trọng lượng | 90 g |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.