Ưu điểm nổi bật của cảm biến EnergyMax
Một số đặc tính khác:
Dòng cảm biến đa năng EnergyMax gồm 6 model khác nhau, thực hiện các phép đo trên một dải rộng các giá trị như bước sóng, đường kính chùm tia, các mức công suất trung bình và tần số lặp. Tất cả các đầu dò với lớp phủ MaxBlack, tăng độ bền cơ học và ngưỡng chịu phá so với các đầu dò sơn đen. Các sản phẩm dòng cảm biến EnergyMax đa năng đồng thời cũng là những cảm biến “thông minh”, các linh kiện điện tử tích hợp để hiệu chỉnh tự động theo nhiệt độ phòng, cũng như hệ số bù bước sóng. Tương thích với các thiết bị đo LabMax-Pro SSIM, LabMax-TOP, FieldMax-TOP, and FieldMaxII-P của Coherent. Các model trang bị cổng kết nối USB và RS232 có sẵn.
Số tham chiếu |
Tên | Mô tả |
1110843 | J-10MB-HE |
Cảm biến năng lượng dải đo 10µJ-20mJ, 1 kHz, 10mm,với lớp phủ MaxBlack (RoHS) |
1110855 | J-10MB-LE |
Cảm biến năng lượng dải đo 300nJ-600µJ, 1 kHz, 10mm,với lớp phủ MaxBlack (RoHS) |
1110746 | J-25MB-LE |
Cảm biến năng lượng dải đo 500µJ-1J, 1 kHz, 25mm,với lớp phủ MaxBlack (RoHS) |
1110743 | J-25MB-HE |
Cảm biến năng lượng dải đo 25µJ-50mJ, 1 kHz, 25mm,với lớp phủ MaxBlack (RoHS) |
1110573 | J-50MB-HE |
Cảm biến năng lượng dải đo 1mJ-2J, 300 Hz, 50mm,với lớp phủ MaxBlack (RoHS) |
1110576 | J-50MB-LE |
Cảm biến năng lượng dải đo 250µJ-500mJ, 300 Hz, 50mm,với lớp phủ MaxBlack (RoHS) |
Thông số kĩ thuật/Tên |
J-50MB-HE |
J-50MB-LE |
J-25MB-LE |
J-25MB-HE |
J-10MB-HE |
J-10MB-LE |
Dải năng lượng |
1 mJ - 2 J |
250 µJ - 500 mJ |
25 µJ - 50 mJ |
500 µJ - 1J |
10 µJ - 20 mJ |
300 nJ - 600 µJ |
Năng lượng mức ồn |
||||||
Dải bước sóng (µm) |
0.19-12 |
0.19-12 |
0.19-12 |
0.19-12 |
.19-12 |
0.19-12 |
Đường kính khu vực hiệu dụng (mm) |
50 |
50 |
25 |
25 |
10 |
10 |
Công suất trung bình lớn nhất (W) |
10 |
10 |
5 |
5 |
4 |
4 |
Độ rộng xung lớn nhất (µs) |
17 |
17 |
17 |
17 |
17 |
17 |
Tần số lặp lớn nhất (pps) |
300 |
300 |
1000 |
1000 |
1000 |
1000 |
Mật độ năng lượng tối đa (mJ/cm2) |
500 (@1064nm, 10ns) |
500 (@1064nm, 10ns) |
500 (@1064nm, 10ns) |
500 (@1064nm, 10ns) |
500 (@1064nm, 10ns) |
500 (@1064nm, 10ns) |
Lớp phủ đầu dò |
MaxBlack |
MaxBlack |
MaxBlack |
MaxBlack |
MaxBlack |
MaxBlack |
Bộ phân tán |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Không |
Bước sóng hiệu chuẩn (nm) |
1064 |
1064 |
1064 |
1064 |
1064 |
1064 |
Độ tuyến tính năng lượng (%) |
+/- 2% |
+/- 2% |
+/- 2% |
+/- 2% |
+/- 2% |
+/- 2% |
Energy Linearity (%) |
+/- 3% |
+/- 3% |
+/- 3% |
+/- 3% |
+/- 3% |
+/- 3% |
Độ dài dây cáp (m) |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
2.5 |
Loại dây cáp |
J DB-25 |
J DB-25 |
J DB-25 |
J DB-25 |
J DB-25 |
J DB-25 |
Số tham chiếu |
1110573 |
1110576 | 1110743 | 1110746 | 1110843 | 1110855 |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.