Nhôm ôxit
Cacbua silic
Cacbua silic khá tinh khiết về mặt hóa học, ký hiệu hóa học là SiC. Các hạt có màu xám, xanh lá cây hoặc đen. Hạt F1500 được sử dụng cho gia công siêu tinh đặc biệt và có màu xám. Cacbua silic AQUA LAM® trải qua quá trình xử lý đặc biệt, cũng như phân loại dưới cường độ từ tính mạnh để đảm bảo loại bỏ bụi và giữ độ sạch tối đa. AQUA LAM® đề xuất các hạt FEPA F thích hợp với việc mai nghiền; phạm vị của chúng từ F60 (250 micron) đến F1200 (3 micron).
Ôxít xeri
Ký hiệu hóa học là CeO2. Được sử dụng trong gia công siêu tinh chủ yếu để đánh bóng thủy tinh (ví dụ BK7, 520 knoops), oxit xeri làm giảm độ nhám bằng tác động hóa học và cơ học. Được lựa chọn theo công suất đánh bóng tối đa của nó, oxit xeri AQUA LAM® có trong các cỡ hạt từ 3 đến 0,5 micron (các cỡ hạt khác cung cấp theo yêu cầu).
Boron cacbua
Ký hiệu hóa học B4C. Được tán nhỏ với độ nghiêm ngặt cao nhất, boron cacbua AQUA LAM® lý tưởng cho tất cả các ứng dụng đánh bóng và mài nghiền đòi hỏi mài mòn hiệu suất cao. Độ cứng trung bình 2900 đến 3500 knoops. Sản phẩm có tất cả các kích cỡ hạt (Fepa F120 đến F1500).
AQUA LAM® AI2O3
ALUMINIUM OXIDE (AI2O3) |
|||
|
Đóng hộp 5kg |
Đóng hộp 25kg |
|
FEPA |
µm |
Mã sản phẩm |
Mã sản phẩm |
100 |
125 |
A125 P105K |
A125 P125K |
120 |
105 |
A105 P105K |
A105 P125K |
150 |
88 |
A088 P105K |
A088 P125K |
180 |
74 |
A074 P105K |
A074 P125K |
220 |
62 |
A062 P105K |
A062 P125K |
240 |
45 |
A045 P105K |
A045 P125K |
280 |
37 |
A037 P105K |
A037 P125K |
320 |
29 |
A029 P105K |
A029 P125K |
360 |
23 |
A023 P105K |
A023 P125K |
400 |
17 |
A017 P105K |
A017 P125K |
500 |
13 |
A013 P105K |
A013 P125K |
600 |
9 |
A009 P105K |
A009 P125K |
800 |
7 |
A007 P105K |
A007 P125K |
1000 |
5 |
A005 P105K |
A005 P125K |
1200 |
3 |
A003 P105K |
A003 P125K |
1500 |
1 |
A001 P105K |
A001 P125K |
AQUA LAM® SiC
SILICON CARBIDE (SiC) | |||
|
|
Đóng hộp 5kg |
Đóng hộp 25kg |
FEPA |
µm |
Mã sản phẩm |
Mã sản phẩm |
60 |
250 |
E250 P105K |
E250 P125K |
80 |
177 |
E177 P105K |
E177 P125K |
100 |
125 |
E125 P105K |
E125 P125K |
120 |
105 |
E105 P105K |
E105 P125K |
150 |
88 |
E088 P105K |
E088 P125K |
180 |
74 |
E074 P105K |
E074 P125K |
220 |
62 |
E062 P105K |
E062 P125K |
240 |
45 |
E045 P105K |
E045 P125K |
280 |
37 |
E037 P105K |
E037 P125K |
320 |
29 |
E029 P105K |
E029 P125K |
360 |
23 |
E023 P105K |
E023 P125K |
400 |
17 |
E017 P105K |
E017 P125K |
500 |
13 |
E013 P105K |
E013 P125K |
600 |
9 |
E009 P105K |
E009 P125K |
800 |
7 |
E007 P105K |
|
1000 |
5 |
E005 P105K |
|
1200 |
3 |
E003 P105K |
|
AQUA LAM® B4C
BORON CARBIDE (B4C) | ||
|
Đóng can 1kg |
|
FEPA |
µm |
Mã sản phẩm |
120 |
105 |
G105 P101K |
180 |
74 |
G074 P101K |
220 |
62 |
G062 P101K |
240 |
45 |
G045 P101K |
280 |
37 |
G037 P101K |
320 |
29 |
G029 P101K |
360 |
23 |
G023 P101K |
400 |
17 |
G017 P101K |
500 |
13 |
G013 P101K |
600 |
9 |
G009 P101K |
800 |
7 |
G007 P101K |
1000 |
5 |
G005 P101K |
1200 |
3 |
G003 P101K |
1500 |
1 |
G001 P101K |
AQUA LAM® CeO2
CERIUM OXIDE (CeO2) | |||
|
|
Can 1 kg |
Can 500 g |
FEPA |
µm |
Mã sản phẩm |
Mã sản phẩm |
1200 |
3 |
I003 P101K |
I003 P1P5K |
1300 |
2 |
I002 P101K |
I002 P1P5K |
1400 |
1 |
I001 P101K |
I001 P1P5K |
1500 |
0,7 |
JP70 P101K |
JP70 P1P5K |
1600 |
0,5 |
JP50 P101K |
JP50 P1P5K |
So sánh trên nhiều tiêu chí
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.