Tốc độ bơm định đanh, 50/60 Hz |
1000/1200 m3/h (590/710 cfm) |
Tổng áp lực cuối (khí chấn lưu đóng) |
≤ 7 x 10-3 mbar (≤ 5 x 10-3 Torr) |
Tổng áp lực cuối (khí chấn lưu mở) |
≤ 2 x 10-2 mbar (≤ 1.5 x 10-2 Torr) |
Áp lực khởi động của bơm roots |
≤ 50 mbar (≤ 37.5 Torr) |
Nguồn điện (50/60 Hz) |
4,5 + 5,5 / 4.8 + 7,5 kW (5.3 + 7.3 / 6.4 + 10.0 HP) |
Điện áp nguồn (50 Hz) |
230 / 400 V |
ĐIện áp nguồn (60 Hz) |
208-230 / 460 V |
Mức độ tiếng ồn (được đo dụa theo EN ISO 2151 (50/60 Hz)) |
74 / 76 dB(A) |
Lượng dầu dùng |
1,5 + 7,0 lít (1.6 + 7.4 qt) |
Nhiệt độ xung quanh khi vận hành |
+12 +40 °C (+54 +105 F) |
Nhiệt độ bảo quản |
-15 +70 °C (+5 +158 F) |
Kích thước D x W x H |
750 x 1289 x 1195 mm (29.5 x 50.7 x 47 in) |
Khối lượng (50/60 Hz) |
510 / 530 kg (1260/1300 lb) |
Đồ thị tốc độ
Hút
Minh họa
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.