Red Star Vietnam Co., Ltd.
Icons giỏ hàng Cart 0
Total : đ

T-18Q Hotplate (Digital, 180mm), US plug

State: Out of stock
Kiểm soát nhiệt độ ưu việt với nhiều tính năng an toàn khác nhau. Bề mặt gia nhiệt có 2 hình dạng khác nhau mang đến hiệu quả sử dụng tối ưu.
Warranty: 12 months


Price: Contact us




Order
  • Delivery time: 8h00 - 18h00 daily
  • Genuine product, provided width CO, CQ
  • 03 months of free warranty for consumable and accessories
  • 12 months of free warranty for main equipment
  • Accessorie's price is applied only when purchased with
    main equipment
  • Contact us for any particular accessory's quotion
Email: info@redstarvietnam.com Every day in week
  • Bộ điều khiển nhiệt độ PID
  • Nhiệt độ chính xác được thiết lập thông qua màn hình kĩ thuật số và mức gia nhiệt tối ưu có thể tùy chỉnh
  • Chức năng hiệu chỉnh nhiệt độ tự động
  • Các chế độ gia nhiệt đa dạng (Optimal Mode / Fast Mode / Slow Mode / User Mode / Point Mode)
  • Bộ chị thị cảnh báo nhiệt độ cao
  • Chọn chế độ gia nhiệt tối ưu bằng cách tùy chỉnh núm điều khiển tỉ lệ máy gia nhiệt.
  • Cài đặt giới hạn nhiệt độ cao và thấp hơn giúp thuận tiện và đảm bảo an toàn cho người sử dụng
  • Nút Run/Stop riêng biệt
  • Chức năng tạm khóa bàn phím để tránh trường hợp thông số vận hành bị thay đổi 

Model 1)

T-14S

T-14R

T-17S

T-17R

T-18Q

Thông số kĩ thuật

Gia nhiệt

Khoảng nhiệt độ 
(
 / )

Amb. to 350 / 662

Bộ điều khiển

Điều khiển phản hồi PID 

Màn hình

LED

Công suất gia nhiệt (W)

600

800

Thiết bị bảo vệ

Bộ chỉ thị nhiệt độ cao ( / )

Đèn cảnh báo (50 / 122)

Quá nhiệt

Phần thân chính của bề mặt gia nhiệt: vật liệu PCB

Quá nhiệt hiên thời

Giới hạn nhiệt độ hiện thời

Chỉnh thời gian

2 loại, 1 phút tới 99 giời 59 phút

Tải trọng tối đa (kg / Ibs)

25 / 55.1

Thông số cơ bản

Bề mặt gia nhiệt

Hình dạng

Dạng tròn

Dạng vuông

Vật liệu

Nhôm mạ gốm

Kích thước 
(Ø or WxD, mm / Inch)

140 / 5.5

170 / 6.7

180x180 / 7.08x7.08

Thân bếp

Vật liệu

Nhôm

 

Kích thước (WxDxH, mm / Inch)

161x290x100 / 6.34x11.42x3.94

210x294x99 / 8.27x11.57x3.90

191x330x101 / 7.52x12.99x3.98

240x324x100 / 9.45x12.76x3.94

209x326x102 / 8.22x12.83x4.0

 

Trọng lượng riêng (kg / Ibs)

2.2 / 4.9

2.4 / 5.3

2.9 / 6.4

3 / 6.6

3.8 / 8.37

 

Nguồn điện (230V,50Hz / 60Hz)

3 A

4 A

 

Cat. No.

AAH35015K

AAH35115K

AAH35025K

AAH35125K

 

AAH35035K

 

Nguồn điện (120V,60Hz)

5A

6.7A

 

Cat. No.

AAH35013U

AAH35113U

AAH35023U

AAH35123U

AAH35033U

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.