• Làm sạch bằng siêu âm: bộ tạo siêu âm chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng dao động cơ học. Các dao động này được truyền từ thành bể làm bằng thép không gỉ vào bên trong lòng dung dịch làm sạch, tạo ra vô số các bọt khí chân không nhỏ li ti cỡ micromet. Các bọt khí này sẽ nổ cụm lại ở tốc độ cực cao. Kết quả là tạo ra các tia nước có năng lượng lớn giúp loại bỏ một cách hiệu quả các vết bẩn trên bề mặt vật cần làm sạch.
• Tính năng Degas: dung dịch làm sạch khi mới cho vào bể luôn bão hòa các loại khí. Để tối ưu hóa hiệu quả làm sạch bằng siêu âm cần loại bỏ các thành phần khí hòa tan này. Tính năng Degas của bể rửa siêu âm cho phép khử khí khỏi dung dịch làm sạch một cách hiệu quả, hoặc ứng dụng để khử khí khỏi dung môi sắc ký HPLC.
• Tính năng Sweep: tối ưu hóa phân bố trường sóng âm và do đó là năng lượng siêu âm, giúp làm sạch đồng đều hơn.
Model |
TI-H-5 |
TI-H-10 |
TI-H-15 |
TI-H-20 |
TI-H-25 |
TI-H-55 |
TI-H-80 |
TI-H-115 |
TI-H-160 |
Dung tích bể (l) |
4.7 |
10.8 |
14.4 |
19.8 |
25.5 |
57.8 |
82.5 |
115.5 |
180 |
Thể tích làm việc (l) |
3.5 |
8.6 |
12.2 |
16.8 |
19.8 |
45 |
67.5 |
90 |
135 |
Kích thước bể (mm) |
240 x 130 x 150 |
300 x 240 x 150 |
300 x 240 x 200 |
330 x 300 x 200 |
330 x 300 x 230 |
500 x 300 x 350 |
500 x 300 x 500 |
600 x 500 x 350 |
600 x 500 x 500 |
Kích thước máy chính (mm) |
340 x 300 x 370 |
400 x 415 x 370 |
400 x 415 x 420 |
430 x 470 x 420 |
615 x 690 x 570 |
620 x 850 x 570 |
620 x 850 x 720 |
840 x 1000 x 570 |
840 x 1000 x 720 |
Vật liệu chế tạo bể / thân thiết bị |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
Ống xả đáy |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
Trọng lượng (kg) |
10.5 |
14.8 |
16 |
20 |
32 |
35 |
Ca. 60 |
Ca.100 |
Ca.140 |
Kích thước giỏ (mm) |
200 x 100 x 90 |
260 x 210 x 90 |
260 x 210 x 135 |
290 x 270 x 135 |
290 x 270 x 145 |
255 x 460 x 215 |
255 x 460 x 295 |
440 x 540 x 210 |
440 x 540 x 350 |
Điện áp nguồn (Vac) |
230/115 |
230/115 |
230/115 |
230/115 |
230/115 |
400/200 |
400/200 |
400/200 |
400/200 |
Tần số (kHz) |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
50/60 |
Nguồn điện |
1 ph |
1 ph |
1 ph |
1 ph |
1 ph |
3 ph |
3 ph |
3 ph |
3 ph |
Công suất tiêu thụ (W) |
500 (100) |
1000 (200) |
1200 (200) |
1650 (250) |
1300 (300) |
3600 (600) |
4900 (900) |
7400 (1400) |
7600 (1600) |
Tần số siêu âm (kHz) |
MF2: 25/45; MF3:35/130 |
MF2: 25/45; MF3:35/130 |
MF2: 25/45; MF3:35/130 |
MF2: 25/45; MF3:35/130 |
SF1: 35; MF2:25/45; MF3: 35/130 |
SF1: 35; MF2:25/45; MF3: 35/130 |
SF1: 35; MF2:25/45; MF3: 35/130 |
SF1: 35; MF2:25/45; MF3: 35/130 |
SF1: 35; MF2:25/45; MF3: 35/130 |
Công suất gia nhiệt (W) |
400 |
800 |
1000 |
1400 |
1000 |
3000 |
4000 |
6000 |
6000 |
Điều chỉnh nhiệt độ |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
30 – 80°C |
Lựa chọn chức năng Sweep |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
Đặt giờ 15 phút / vận hành liên tục |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
có |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.