Model | 18 Lit. "WSB- 18" | 30 Lit. "WSB- 30" | 45 Lit. "WSB- 45" | |
Số bình tam giác tối đa | 250 ml x 4 | 250 ml x 8 | 250 ml x 15 | |
Khoảng nhiệt dộ và sai số | 5°C to 100°C, ±0.1°C | |||
Sai số nhiệt độ | 0.1°C-Display, 0.1°C-Control | |||
Độ đồng đều nhiệt độ và cảm biến | ±0.5°C, PT100 | |||
Năng lượng gia nhiệt | 1.4 kW | 1.8 kW | 2.4 kW | |
Tốc độ lắc và sai số | 20 ~ 250 rpm, 1rpm-hiển thị , 1rp-điều khiển | |||
Chu trình lắc | 15, 20, 30 | |||
Hẹn giờ và cảnh báo | 99hr 59min điều khiển delay và vận hành | |||
Hiển thị | Kỹ thuật số LCD | |||
Điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số và điều khiển rung, lắc | |||
Bảo vệ an toàn | Quá nhiệt, quá áp suất, cảm ứng lỗi | |||
Vật liệu | Thép không gỉ (#304) | |||
Nắp | Thép không gỉ | |||
Van hút | Gắn liền | |||
Kích thước | Trong | 300 x 300 x h200 | 500 x 300 x h200 | 600 x 380 x h200 |
Ngoài | 563 x 353 x h340 | 763 x 353 x h340 | 863 x 433 x h340 | |
Kích thước (mm) và tổng trọng lượng (kg) | 620 x 420 x h450, 24 kg | 820 x 420 x h450, 26 kg | 920 x 500 x h450, 32 kg | |
Loại khóa điện | Hybrid E+F | |||
Nguồn điện | AC 230V, 1N~, 50/60Hz |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.