Năng suất và Models | 8 Lit. “WCH- 8” | 12 Lit. “WCH- 12” | 22 Lit. “WCH- 22” | 30 Lit. “WCH- 30” | |
Khoảng nhiệt dộ và sai số | 5°C ~ 250°C, ±0.1°C | ||||
Sai số nhiệt độ | hiển thị 0,1, điều khiển 0,1°C | ||||
Độ đồng đều nhiệt độ và cảm biến | ±0.2°C, PT100 | ||||
Năng lượng gia nhiệt | 1.0 kW | 1.5 kW | 2.2 kW | 2.5 kW | |
Bơm và tốc độ quay | 5 Lit./ min, 1,000 đến 3,000rpm | ||||
Vòi tuần hoàn | đường kính trong 7 x ngoài 11 mm | ||||
Hẹn giờ và cảnh báo | 99hr 59min điều khiển delay và vận hành | ||||
Hiển thị | Kỹ thuật số LCD | ||||
Điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số và điều khiển rung, lắc | ||||
Bảo vệ an toàn | Quá nhiệt, quá áp suất, cảm ứng lỗi | ||||
Vật liệu | Thép không gỉ (#304) | ||||
Nắp | Thép tấm nắp không gỉ | ||||
Van hút | Gắn liền | ||||
Kích thước (wxdxh) | Khoảng tối ưu | 180 x 130 x h155 | 250 x 130 x h155 | 340 x 250 x h155 | 340 x 250 x h200 |
Trong | 180 x 320 x h155 | 250 x 320 x h155 | 340 x 440 x h155 | 340 x 440 x h200 | |
Ngoài | 440 x 300 x h450 | 440 x 370 x h450 | 560 x 460 x h450 | 560 x 460 x h495 | |
Kích thước (mm) và tổng trọng lượng (kg) | 470 x 400 x h500 19 kg | 470 x 400 x h500 21 kg | 600 x 490 x h500 23 kg | 600 x 490 x h500 37 kg | |
Loại khóa điện | Hybrid E+F | ||||
Nguồn điện | AC 230V, 1N~, 50/60Hz |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.