Năng suất và Models | 6 Lit. “WCB - 6” | 11 Lit. “WCB - 11” | 22 Lit. “WCB - 22” | |
Khoảng nhiệt dộ và sai số | 5°C ~ 100°C, ±0,1°C | |||
Sai số nhiệt độ | hiển thị 0,1, điều khiển 0,1°C | |||
Độ đồng đều nhiệt độ và cảm biến | ±0.2°C, PT100 | |||
Năng lượng gia nhiệt | 800 W | 1 kW | 2 kW | |
Bơm | 5 Lit. / min | |||
Vòi tuần hoàn | đường kính trong 7 x ngoài 11 mm | |||
Hẹn giờ và cảnh báo | 99hr 59min điều khiển delay và vận hành | |||
Hiển thị | Kỹ thuật số LCD | |||
Điều khiển | Bộ điều khiển kỹ thuật số và điều khiển rung, lắc | |||
Bảo vệ an toàn | Quá nhiệt, quá áp suất, cảm ứng lỗi | |||
Vật liệu | Thép không gỉ (#304) | |||
Nắp | Thép không gỉ | |||
Van hút | Không | Ø9.5~11mm | ||
Kích thước (wxdxh) | Khoảng tối ưu | 120 x 155 x h150 mm | 170 x 240 x h150 mm | 372 x 295 x h150 mm |
Trong | 300 x 155 x h150 mm | 302 x 240 x h150 mm | 500 x 295 x h150 mm | |
Ngoài | 330 x 185 x h385 mm | 335 x 275 x h385 mm | 540 x 335xh410 mm | |
Kích thước (mm) và tổng trọng lượng (kg) | 350 x 210 x h410mm, 11 kg | 360 x 300 x h420mm, 13 kg | 580 x 380 x h470mm, 18 kg | |
Loại khóa điện | Hybrid E+F | |||
Nguồn điện | AC 230V, 1N~, 50/60Hz |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.