Năng suất và Models | 47 Lit. “WACR-47” | 60 Lit. “WACR-60” | 80 Lit. “WACR-80” | |
Khoảng nhiệt dộ và sai số | 5C đến 132C, ±0.5C ở 121C | |||
Áp suất và thước đo | 1,2 kgf / cm2 at 121C I 2,0 kgf / cm2 at132C, 0 ~ 3 kgf / cm2 | |||
Chế độ khử trùng | Chế độ rắn hoặc lỏng | |||
Năng lượng tiêu thụ | 2 kW | 3 kW | 2 kW X2 | |
Hẹn giờ và cảnh báo | 99 hr 59 min 59 sec | |||
Hiển thị | Kỹ thuật số LCD với chức năng Back-Light | |||
Điều khiển | kỹ thuật số tự động | |||
Khóa cửa | Loại ấn và xoay | |||
Bảo vệ an toàn | Quá nhiệt, quá áp suất, cảm ứng lỗi | |||
Vật liệu | Thép không gỉ (#304) | |||
Giỏ | Thép không gỉ (#304) | |||
Đường kính giỏ | ¢270Xh250 | ¢320Xh250 | ¢370Xh250 | |
Kích thước giỏ | Trong (mm) | ¢300Xh670 | ¢350Xh650 | ¢400Xh650 |
Ngoài (mm) | 680X470X880 | 680X470X900 | 780X580X900 | |
Kích thước gói | 800X700Xh1.280 mm | 940X800Xh1.350 mm | ||
Tổng trọng lượng (kg) | 116 kg | 120 kg | 173 kg | |
Loại khóa điện | Hybrid E+F | 5 pole 16A CEE | ||
Nguồn điện | AC 230V, 1N~, 50/60Hz | AC 400V, 3N~,50 / 60Hz |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.