Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Tủ kiểm tra độ ổn định của thuốc JEIO TECH TH-ICH-300

Model: TH-ICH-300
Tình trạng: Liên hệ
Được sản xuất theo quy tắc ICH kiểm tra tính ổn định Q1A
Khoảng nhiệt độ từ 0 đến 120°C, độ ẩm 30 đến 95% RH
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Sử dụng bộ vi xử lý PID, có chức năng hiệu chuẩn nhiệt độ
  • Điều khiển độ ẩm nhanh chóng thông qua hệ thống ẩm nằm bên trong tủ
  • Cánh cửa được làm kín khí hoàn toàn đảm bảo tối thiểu tổn thất nhiệt
  • Tủ được làm bằng thép không gỉ chống mài mòn
  • Có khả năng kết nối máy tính
  • Kiểm tra tính ổn định ICH Q1A (R2) thông qua chế độ đồ thị để phân tích tốt hơn
Model TH-ICH-300 TH-ICH-800
Dung tích bể (L / cu ft) 300 / 10.6 760 / 26.8
Bộ đêìu khiển PID (LCD Type)
Nhiệt độ Khoảng Không ẩm (℃ / ℉) -5 đến 85 / 23 đến 185
Không có ánh sáng: 0 đến 85 / 32 đến 185 có ánh sáng
Có ẩm (℃ / ℉) +15 to 85 / 59 to 185 có ánh sáng
Dao động (±℃ / ℉) ở 40℃ / 60%RH 0.3 / 0.55 0.3 / 0.55
Biến thiên (±℃ / ℉) ở 40℃ / 60%RH 0.5 / 0.9 0.7 / 1.3
Thời gian Gia nhiệt 25min (20℃ → 85℃) 30min (20℃ → 85℃)
Làm lạnh 35min (20℃ → -5℃) 40min (20℃ → -5℃)
Độ ẩm Khoảng (%RH) 20 to 85
※ See page 231 for more detailed humidity range check.
Dao động (±%RH) ở 60%RH / 40℃ 3
Biến thiên (±%RH) ở 60%RH / 40℃ 5
Nguồn điện (ICH Q1B option 2) Cool white 3) 6,000 lux 6,500 lux
Ultraviolet-A 3) 4.5 W/㎡ 5 W/㎡
Light uniformity VIS. : ±10%UVA : ±15% VIS. : ±15%UVA : ±15%
Thời gian cần thiết để đạt ICH ≒ 200Hr ≒ 184Hr
1.2 million lux-hr
Thời gian cần thiết để đạt ICH ≒ 50Hr ≒ 40Hr
200 W-hr/m2
Làm lạnh Hệ thống Khí lạnh
Chất tải lạnh R- 404A
Bể ổn nhiệt Năng suất (L / cu ft) 15 / 0.53
Chất lượng pH6.2 ~ 7.2, Độ dẫn điện 20 uS/cm trở xuống
Số giá (standard / max.) 2/8 2/17
Khoảng cách giữa các giá (mm / inch) 60 / 2.4 60 / 2.4
Tải tối đa mỗi giá (kg / lbs) 25 / 55.1 40 / 88.2
Tải tổng cộng cho phép (kg / lbs) 75 / 165.3 100 / 220.5
Kích thước (W×D×H) Trong (mm / inch) 750×650×650 / 29.5×25.6×25.6 750×880×1160 / 29.5×34.6×45.7
Ngoài (mm / inch) 1130×985×1520 / 44.5×38.8×59.8 1220×1215×1965 / 48×47.8×77.4
Trọng lượng (kg / lbs) 280±10 / 617±22 400±10 / 882±22
Cổng cáp Basically one hole provided / Ø 50mm (2”),
Optionally max. two holes available / Ø 50 or 80mm (2 or 3.2”)
Cổng kết nối Basically RS-232C, [RS-485 : optional]
Nguồn điện AC230V, 1ph, 60Hz 15.4 A 24.5 A
Cat.No. AAHC1001K AAHC1011K
AC230V, 1ph, 50Hz 14.7 A 23.5 A
Cat.No. AAHC1002K AAHC1012K
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Sản phẩm cùng danh mục