Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ
Trang chủ  /  Tin tức  /  Phân tích & Thí nghiệm

Thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học

5.796 lượt - 28-09-2015, 10:29 am

Thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học IKA®

Cho các ứng dụng đa năng và đòi hỏi cao

 

 

Phần lớn các quy trình chế biến dược phẩm và các chất hóa học mịn được thực hiện theo mẻ. Phát triển quá trình thường bao gồm việc chuyển quy mô qua vài bước. Thời gian và chi phí của quá trình phát triển này có thể được giảm thiểu đáng kể bằng cách áp dụng các hệ thống thí nghiệm và nhà máy pilot hiệu quả và đáng tin cậy. Các yêu cầu này chỉ có thể được đáp ứng bởi các thiết bị phức tạp, được điều khiển chính xác nhưng vẫn hết sức linh hoạt. Các thông tin thu thập được từ các hệ thống này ở các quy mô khác nhau có thể cung cấp một cơ sở chắc chắn cho các ứng dụng theo hướng mô phỏng để từ đó mở ra nhiều khả năng phát triển quá trình.

Đo mô men xoắn để thể hiện sự thay đổi độ nhớt của sản phẩm

 

Chức năng đo trọng lượng tích hợp với dải đo lên đến 2kg

 

Tùy chọn kết nối với một Điện cực pH

Thiết bị điển hình nhất của các quá trình chế biến dược phẩm và chất hóa học mịn là một bình phản ứng với cánh khuấy, có vỏ bên ngoài để gia nhiệt hoặc làm lạnh, hệ thống nạp liệu, thiết bị ngưng tụ và bình chứa sản phẩm. Một hệ thống như vậy có thể thực hiện nhiều quá trình khác nhau như các quá trình nhiệt, phản ứng hóa học, kết tinh, trích ly, chưng cất.

Thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học IKA® những hệ thống dạng mô đun dùng để tiến hành và tối ưu hóa các phản ứng hóa học và các quá trình hòa trộn, phân tán và đồng hóa ở quy mô phòng thí nghiệm.

Hệ thống phản ứng có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau. Trong đó bao gồm, ví dụ như sản xuất các loại kem và mỹ phẩm, nghiền và làm giảm kích thước của các sợi dạng rắn trong môi trường lỏng hoặc polymer, cũng như trong quá trình hòa trộn và làm khô các loại bột.

Trong các phần tiếp theo, chúng tôi xin trình bày hai hệ thống thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học: LR 1000 basic & control và LR-2.ST.

* 2 năm + 1 sau khi đăng ký tại www.ika.com/register, không bảo hành đối với các phần thủy tinh và phụ kiện tiêu hao

Tiêu chuẩn bảo vệ theo DIN EN 60529: IP 21

Danh mục thiết bị thí nghiệm phản ứng hóa học IKA®

Dược phẩm

Hóa chất

Thực phẩm

Mỹ phẩm

  LR 1000 basic | control
Thông số kỹ thuật  
Nhiệt độ 120 °C
Độ nhớt 100,000 mPas
Thể tích nhỏ nhất 350 ml
Thể tích nhỏ nhất để đồng hóa 600 ml
Thể tích lớn nhất 1,000 ml
Năng suất -
Độ chân không 25 mbar
Áp suất -
Đồng hóa Với T 25, theo mẻ
  Mã số 0008040100
0010001035
LR-2.ST
 
230 °C
150,000 mPas
500 ml
800 ml
2,000 ml
-
25 mbar
-
Với T 25, theo mẻ
Package 1: 0009023600
Package 2: 0009023700
Package 3: 0009023800
 

Các gói sản phẩm

LR 1000 basic Package
Mã số: 0008040100
Mô tả
Mã số
Bệ đỡ LR 1000 basic
0003600099
Bình phản ứng LR 1000.1
0003602000
Đầu cắm điện cực LR 1000.61
0004664400
Cảm biến nhiệt độ PT 100.30
0004284700
Dây nguồn H 11
0001091500
LR 1000 control Package
Mã số: 10001035
Mô tả Mã số
Bệ đỡ LR 1000 control 0025001938
Bình phản ứng LR 1000.3 0025001955
Đầu cắm điện cực LR 1000.61 0004664400
Cảm biến nhiệt độ PT 100.30 0004284700
Dây nguồn H 11 0001091500
Cáp USB – USB A sang Micro-B, 2 m 0004335000
LR-2.ST Package 1*
Mã số: 0009023600
Mô tả
Giá đỡ LR-2.ST
Máy khuấy EUROSTAR 200 control P 4
Cánh khuấy hình mỏ neo có lỗ LR 2000.11
Bình phản ứng vỏ một lớp LR 2.1
Công tắc an toàn LR-2.SI
Không cung cấp bao gồm bể ổn nhiệt HBR 4 *
LR-2.ST Package 2
Mã số: 0009023700
Mô tả
Giá đỡ LR-2.ST
Máy khuấy EUROSTAR 200 control P 4
Cánh khuấy hình mỏ neo có lỗ LR 2000.11
Bình phản ứng hai vỏ với khớp nối nhanh LR 2000.1
Công tắc an toàn LR-2.SI
LR-2.ST Package 3
Mã số: 0009023800
Mô tả
Giá đỡ LR-2.ST
Máy khuấy EUROSTAR 200 control P 4
Cánh khuấy hình mỏ neo có lỗ LR 2000.11
Bình phản ứng hai vỏ với khớp nối nhanh và
van xả đáy LR 2000.2
Công tắc an toàn LR-2.SI

Phụ kiện

Phụ kiện cho LR 1000
  Mã số
LR 1000.1 0003602000
Bình phản ứng, 1000mL, đệm kín FPM, 4 cổng kết nối
LR 1000.3 0025001955
Bình phản ứng, 1000mL, đệm kín FFKM, 6 cổng kết nối
LR 1000.10 0004663100
Cánh khuấy hình mỏ neo với cái nạo
LR 1000.11 0004663000
Cánh khuấy hình mỏ neo bằng thép không gỉ
LR 1000.20 0004663200

Flow breaker, thép không gỉ

LR 1000.41 0004664300

Đầu cắm công cụ đồng hóa S 25 KV

 

LR 1000.61 0004664400
Đầu cắm điện cực đo nhiệt độ PT 100.30
LR 1000.64 0004663300
Điện cực pH
LR 1000.65 0004663400
Đầu cắm điện cực pH
LR 1000.70 0025003123
Giá đỡ nắp
Phụ kiện cho LR-2.ST
  Mã số
LR 2000.10 0002508400
Cánh khuấy hình mỏ neo với cái nạo
LR 2000.11 0002509500
Cánh khuấy hình mỏ neo bằng thép không gỉ
LR 2000.20 0002508500
Cánh khuấy hình mỏ neo với cái nạo
LR 1000.11 0004663000
Cánh khuấy hình mỏ neo bằng thép không gỉ
LR 1000.20 0004663200

Flow breaker, thép không gỉ

 

LR 2.1 0003070000

Bình phản ứng, vỏ một lớp, 2000mL

LR 2000.1 0002508300
Đầu cắm điện cực đo nhiệt độ PT 100.30
LR 1000.64 0004663300
Bình phản ứng, vỏ hai lớp, 2000mL
LR 2000.2 0002509600
Bình phản ứng, vỏ hai lớp, 2000mL với van xả đáy
LR 2000.40 0002509200
Đầu cắm công cụ đồng hóa S 25 KV
LR 2000.60 0002509300
Đầu cắm điện cực đo nhiệt độ PT 100.30
LR 2000.65 0003172600
Đầu cắm điện cực pH
PH 225.1* 0003122600
Điện cực pH
DTM 12.15* 0003128300
Cáp nối adapter cho điện cực pH LR-2.ST
LR-2.SP 0003326400
Tấm chắn mảnh vỡ
ALMEMO 2490 0004709300
Dụng cụ đo đa năng với hai kênh đo
*Chỉ có thể sử dụng kết hợp với ALMEMO 2490
Phụ kiện cho LR-2.ST
  Mã số
LT 5.20 0002606700
Ống dẫn chịu nhiệt (2 pcs), thép không gỉ, 1,500 mm, Ø 10 mm
LT 5.21 0020000988
Ống dẫn chịu nhiệt (2 pcs), PTFE, 1,500 mm, Ø 13 mm
LT 5.24 0002578100
Đầu nối ống
LT 5.25 0020000878
Khớp nối trục có khóa
LT 5.26 0020000879

Đầu nối khóa

LT 5.27 0020000880

Đầu nối ống

Phụ kiện chung cho các thiết bị thí nghiệm phản ứng
  Mã số
T 25 digital 0003725000
Máy đồng hóa mẫu
S 25 KV - 25 F 0002404000
Đầu đồng hóa
S 25 KV - 25 G 0002466900
Đầu đồng hóa
S 25 KV - 18 G 0002348000
Đầu đồng hóa
labworldsoft® 0004720000

Phần mềm thí nghiệm

Các sản phẩm bổ sung

  MVP 10 basic
Thông số kỹ thuật  
Lưu lượng max. (50/60Hz) 1.7 m³/h
Lưu lượng max. (50/60Hz) 28.3 l/min
Chiều cao hút 2
Áp suất đầu vào nhỏ nhất 7 mbar
  Mã số: 0003980000
  RC 2 basic | control HBC 5 basic | control
Thông số kỹ thuật    
Loại thiết bị Chiller Bể ổn nhiệt tuần hoàn
Công suất gia nhiệt (230 V) - 2,500 W
Công suất làm lạnh ở 20°C 400 W -
Khoảng nhiệt độ -20 °C – RT RT+10°C – 200 °C | RT+10°C – 250 °C
Độ ổn định nhiệt độ theo DIN 12876 ± 0.1 K | ± 0.05 K ± 0.02 K | ± 0.01 K
Thể tích bể 1.4 – 4 l 4.5 – 6.5 l
Lưu lượng tối đa 18 l/ph 26 l/ph | 31 l/ph
Giao diện USB / RS 232
  Mã số: 0004171000 | 0004173000 Mã số: 0004125000 | 0004127000
Các phụ kiện
  Mã số
VCV 1 0020004850
Van điều khiển chân không bằng tay
VCV 2 0020004893
Van điều khiển chân không kỹ thuật số
VSS 1 0020005194
Bộ kít an toàn chân không

Tin liên quan