FACA-801 | Thông số kỹ thuật |
Loại máy | Đọc kết quả trực tiếp truy cập ngẫu nhiên |
Phương pháp phân tích |
Đo điểm cuối, đo động học, thời gian cố định, đơn chuẩn, đachuẩn, đơn sắc, lưỡng sắc, 2 hóa chất, huyết thanh trắng, độ đục miễn dịch và điện dải |
Công suất | 800 xét nghiệm/giờ (cho riêng các xét nghiệm sinh hóa) 960 xét nghiệm/giờ (bao gổm cả các xét nghiệm ISE) |
Số mẫu xét nghiệm | 2 x 92 vị trí đặt cốc huyết thanh hoặc ống mẫu chuẩn đi theo máy |
Kim hút mẫu/ hút hóa chất |
Có cảm biến phát hiện mức chất lỏng, tự động kiểm tra và theo dõi lượng hóa chất chất còn lại, bên ngoài và bên trong được xử lý nano, chức năng chống va chạm |
Thể tích mẫu | 1 µL – 100 µL, bước điều chỉnh 0.1 µL |
Thể tích hóa chất | 1~500 µL, bước chỉnh 1 µL |
Khay đặt hóa chất | 2 khay đặt hóa chất, có thể chọn thêm đầu đọc mã vạch, R3/R4 |
Hệ thống làm lạnh hóa chất |
2-8 oC, 24 giờ |
Cuvet | 160 cuvet nhựa UV hoặc thủy tinh thạch anh (chọn thêm) |
Thể tích phản ứng | Tối thiểu 120 µL |
Nhiệt độ buồng phản ứng |
Bể điều nhiệt 37 ±1 °C (Có thể chọn thêm bể điều nhiệt dùng dầu) |
Hệ thống rửa cuvet | Tự động làm ấm nước rửa với 8 kênh rửa, chức năng kiểm soát giá trị cuvet trống để đảm bảo độ sạch trước khi sử dụng. Hệ thống nước rửa thông minh làm sạch các cuvet và kim bẩn |
Mức độ nhiễm chéo giữa các mẫu | Nhỏ hơn 0.05% |
Máy đơn sắc | Cách tử lõm |
Hệ thống cảnh báo | Tự cảnh báo lỗi không đủ hóa chất hoặc mẫu, không đủ nướchoặc, đầy can nước thải, hiển thị cảnh báo trên màn hình |
Bộ trộn | 2 kim khuấy với bề mặt xử lý nano, có hệ thống làm ấm nước rửa cho mỗi kim |
Kiểm soát chất lượng | Hệ thống kiểm soát chất lượng nhiều cấp độ cho cùng một xét nghiệm, tự độ theo dõi và cảnh báo nếu kết quả nằm ngoài dải cho phép |
Khoảng giá trị cho phép |
Dải tuyến tính rộng, kết hợp chức năng pha loãng cho các mẫu có nồng độ cao |
Hiệu chuẩn | Một điểm hoặc đa điểm hỗ trợ tuyến tính hoặc phi tuyến |
Xử lý dữ liệu | Phần mềm xử lý mạnh, phân tích đa chỉ tiêu, hiển thị kết quả, quản lý kết quả đo và giá trị QC, theo dõi online… |
Lưu dữ liệu | Khả năng lưu trữ không giới hạn tùy thuộc vào ổ cứng máy tính |
In ấn, tạo báo cáo | Hỗ trợ nhiều định dạng báo cáo, cho phép người sử dụng tự tạo mẫu báo cáo |
Nguồn điện | 220 V / 50 Hz hoặc 110 V / 60 Hz |
Kích thước | 120 cm x 90 cm x 110 cm |
Thực đơn xét nghiệm |
Glucose | Calcium |
Blood Urea Nitrogen | Phosphorous |
Creatinine | Sodium |
Chloride | Potassium |
Total Cholesterol | Gamma-Glutamyl Transferase |
Triglycerides | High Density Lipoprotein |
Total Bilirubin | Low Density Lipoprotein |
Total Protein | Lactate Dehydrogenase |
Albumin | Creatine Kinase |
Globulin | Magnesium |
Aspartateamino Transferase | Uric Acid |
Alanineamino Transferase | Non Esterified Fatty Acid |
Alkaline Phosphatase | Amylase |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.