FACA-301 |
Thông số kỹ thuật |
Loại máy |
Đọc kết quả trực tiếp truy cập ngẫu nhiên |
Phương pháp phân tích |
Đo điểm cuối, đo động học, thời gian cố định, độ đục miễn dịch, 1-2 hóa chất, phân tích đa chuẩn, hóa chất/huyết thanh trắng… |
Các loại xét nghiệm |
40 xét nghiệm |
|
Mô-đun ISE (Na+, K+, CL-/Li+) chọn thêm |
Số mẫu xét nghiệm |
60 |
|
Bao gồm mẫu chuẩn, mẫu kiểm soát, có thể sử dụng cốc huyết thanh hoặc ống mẫu chuẩn của máy |
Thể tích mẫu |
1 µL – 100 µL, bước điều chỉnh 0.1 µL |
Số vị trí đặt hóa chất |
40 |
Thể tích hóa chất |
R1: 1~400µL, bước chỉnh 1µL; R2: 1~400µL, bước chỉnh 1µL |
Kim hút mẫu/hút hóa chất |
Bọc teflon, có cảm biến phát hiện mức chất lỏng, chống va chạm, rửa kim tự động |
Thời gian phản ứng |
0~999 giây |
Cuvet |
Tùy chọn nhựa UV chất lượng cao hoặc thủy tinh thạch anh |
Hệ thống rửa cuvet |
8 kênh rửa tự động |
Hệ thống rửa kim hút và kim khuấy |
Hệ thống rửa độc lập cho các kim hút và kim khuấy |
Hệ thống cảnh báo |
Tự cảnh báo lỗi (va chạm, không đủ mẫu hoặc hóa chất, đầy can nước thải) |
Hiệu chuẩn |
Tuyến tính, phi tuyến, đa chuẩn, hệ số K |
Chức năng pha loãng mẫu/ xét nghiệm lại |
Tự động pha loãng và thực hiện lại xét nghiệm khi nồng độ vượtquá giới hạn. Áp dụng cho cả mẫu chuẩn |
Bước sóng |
340~810 nm |
Nguồn sáng |
Đèn Halogen |
Độ phân giải hấp thụ |
0.0001 A |
Độ chính xác hấp thụ |
± 0.0003 A (0~2.5 A) |
Độ lặp lại (CV%) |
≤ 2% |
Kiểm soát chất lượng |
Chương trình kiểm soát chất lượng Levy Jennings tại 3 mức |
Bộ quét mã vạch |
Chọn thêm |
In ấn |
Cho phép tạo báo cáo theo nhiều định dạng khác nhau |
Chức năng kiểm soát xét nghiệm |
Hệ thống kiểm soát thẻ mới (phụ kiện chọn thêm) |
Ngôn ngữ |
Anh, Pháp, T ây Ban Nha, Đức, Nga… |
Hệ điều hành |
Window XP , Vista, Windows 7 |
Nguồn điện |
220V / 50 Hz hoặc 110 V / 60 Hz |
Kích thước |
85 cm x 72 cm x 53 cm |
T rọng lượng |
90 kg |