FACA-200 | Thông số kỹ thuật |
Hệ thống mẫu | Khay mẫu: 44 vị trí |
Thể tích mẫu: 3 µL – 30 µL, bước điều chỉnh 0.1 µL | |
Kim hút mẫu: cảm biến chống va chạm, tự động phát hiện mức chất lỏng | |
Rửa kim: Tự động rửa cả bên trong và bên ngoài, mức độ nhiễm chéo của mẫu < 0.1 % | |
Chức năng pha loãng mẫu tự động | |
Hệ thống thuốc thử | Khay đặt thuốc thử: 44 vị trí cho 1 hoặc 2 hóa chất |
Hệ thống làm lạnh: Giữ lạnh thuốc thử | |
Buồng làm lạnh liên tục 24 giờ duy trì dải nhiệt độ 4~15 oC | |
Thể tích hóa chất: 150 µL - 300 µL, bước điều chỉnh 0.1 µL | |
Kim hút hóa chất: Cảm biến chống va chạm, tự động phát hiện mức chất lỏng | |
Chức năng làm ấm hóa chất, kiểm tra số lượng xét nghiệm còn thực hiện được | |
Theo dõi thể tích hóa chất còn lại và cảnh báo theo thời gian thực | |
Rửa kim: Rửa sạch cả bên trong và bên ngoài, mức độ nhiễm chéo < 0.1% | |
Hệ thống phản ứng | Khay phản ứng: 48 cuvet phản ứng |
Công nghệ phản ứng: Back – Dividing – Light – | |
Technology Thể tích phản ứng: 200 µL - 300 µL | |
Nhiệt độ: 37 oC ± 0.1 o | |
Hệ thống khuấy: Khuấy độc lập | |
Hệ thống quang học | Nguồn sáng: Đèn Halogen |
Bước sóng: 340 nm, 405 nm, 450 nm, 494 nm, 505 mm, | |
546 nm, 578 nm, 620 nm, 670 nm, 700 nm | |
Dải tuyến tính: 0 ~ 3 Abs | |
Hiệu chuẩn và kiểm soát chất lượng | Chế độ hiệu chuẩn: Tuyến tính (1 điểm, 2 điểm và đa điểm), Logit-Log4P, Logit-Log5P, hàm Spline, hàm mũ, hàm đa thức, hàm parabol |
Phương pháp QC kiểm soát chất lượng: phương pháp | |
Hệ điều hành | Máy tính: Windows 2000 trở lên |
Cổng kết nối: RS-232 | |
Điều kiện hoạt động | Nguồn điện: 220 V ±22 V, 50/60 Hz ±1 Hz |
Nhiệt độ môi trường: 15 oC - 30 oC Công suất tổng: ≤ 400 VA | |
Độ ẩm: ≤ 85 % | |
Kích thước: 760 (L) |
Các thông số xét nghiệm: | Glucose |
Acid Phosphatase | High Density Lipoprotein |
Albumin | HDL Cholesterol |
Alkaline Phosphatase (ALP) | Hemoglobin |
Amylase | IgA |
Aspartateamino | IgM |
Blood Urea Nitrogen | Inorganic Phosphorus |
Bilirubin - Direct | Iron |
Bilirubin - Total | K+ (Potassium) |
BUN | LDH (Lactate Dehydrogenase) |
C3 | LDL Cholesterol |
C4 | Lipase |
Ca+ (Calcium) | Low Density Lipoprotein |
Cholesterol | Mg (Magnesium) |
Chloride (Cl-) | Non Esterified Fatty Acid |
CK (Creatine Kinase) | Phosphorus (Inorganic) |
CK-MB | Sodium (Na+) |
CO2 | Total Protein |
Creatinine | Triglycerides |
CSF protein | Urea |
GGT (Gamma-Glutamyl Transferase) | Uric Acid Globulin |
Globulin | Urine protein |
Cung cấp bao gồm: | |
FACA-200 | 1 hệ thống |
Tài liệu hướng dẫn sử dụng | 1 bộ |
Chai hóa chất 40ml(s) | 22 chiếc |
Chai hóa chất 10ml(s) | 22 chiếc |
Can đựng dung dịch rửa 5L | 1 chiếc |
Cốc mẫu | 150 chiếc |
Dây nguồn | 1 chiếc |
Cáp RS232 3 m | 1 chiếc |
Đĩa CD phần mềm | 1 chiếc |
Cuvet | 48 chiếc |
Giá đỡ cuvet | 6 chiếc |
Kim hút mẫu | 1 chiếc |
Bộ lọc | 6 chiếc |
Ống silicon ø7.5 x ø4.5 | 2 mét |
Ống silicon ø12 x ø8 | 1 mét |
Ống silicon ø4 x ø2 | 1 mét |
Dây vàng xanh | 2 mét |
Cầu chì | 4 chiếc |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.