● Máy lắc nhỏ gọn, thích hợp cho các lọ và đĩa nhỏ.
● Mẫu lắc đa dạng.
● Đồng hồ kỹ thuật số với chức năng đếm ngược. (Chỉ dành cho model digital)
● Hoạt động tự động liên tục hoặc thủ công.
● Hai chế độ hoạt động:
- Mode A (chế độ an toàn có phát hiện mẫu lắc)
Tốc độ tối đa là 3.000 vòng/phút chỉ đạt được với các mẫu lắc chuẩn trong chế độ vận hành thủ công.
khi sử dụng mẫu lắc khác tốc độ được giới hạn 1,300 vòng/phút.
- Mode B (không có phát hiện mẫu lắc)
Tốc độ khoảng 3.000 vòng/phút với tất cả mẫu lắc.
● Ổn định trong tất cả các phạm vi tốc độ.
● Vỏ đúc bằng kẽm cứng.
Kiểu chuyển động |
quay tròn |
Đường kính vị trí lắc |
4.5 mm |
Khối lượng lắc cho phép (bao gồm mẫu lắc) |
0.5 kg |
Công suất đầu vào động cơ |
10 W |
Công suất đầu ra động cơ |
8 W |
Thời gian hoạt động cho phép |
100 % |
Tốc độ tối thiểu (có thể điều chỉnh) |
200 rpm |
Phạm vi tốc độ |
0 - 3000 rpm |
Hiển thị tốc độ |
Chia cấp |
Đồng hồ |
no |
Hiển thị thời gian |
Chia cấp |
Kiểu vận hành |
liên tục |
Vận hành thủ công |
yes |
Chốt khóa bàn lắc |
no |
Đĩa lấy mẫu |
yes |
Số lượng đĩa lấy mẫu |
1 |
Kích thước (W x H x D) |
176 x 63 x 190 mm |
Khối lượng |
3 kg |
Nhiệt độ cho phép |
5 - 40 °C |
Độ ẩm cho phép |
80 % |
Lớp bảo vệ chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Cổng RS 232 |
no |
Cổng Analog |
no |
Điện áp |
100 - 240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Nguồn vào |
20 W |
Điện một chiều |
24 V= |
Dòng điện tiêu thụ |
800 mA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.