● Thời gian: Đếm ngược, có thể điều chỉnh từ 1s -> 99h59”
● Bộ đếm: Hiển thị thời gian lắc
● Hiển thị mã lỗi
● Cho phép sử dụng với nhiều ứng dụng
● Có thể sự dụng 4-500C trong máy hấp
● Đế cao su chống trượt được bao gồm
● Dễ dàng vận hành nhờ vào bàn phím chạm
● Phù hợp cho vận hành liên tục
Loại chuyển động |
Đảo trộn |
Trọng lượng lắc cho phép (bao gồm gá) |
2 kg |
Thời gian On |
100 % |
Tốc độ nhỏ nhất (có thể điều chỉnh) |
5 rpm |
Khoảng tốc độ |
0 - 80 rpm |
Hiển thị tốc độ |
LED |
Điều khiển tốc độ |
1 RPM bước |
Định thời |
có |
Hiển thị thời gian |
LED |
Thời gian cài đặt nhỏ nhất |
1 s |
Thời gian cài đặt tối đa |
5999phút |
Chế độ vận hành |
Định thời và liên tục |
Chức năng chạm |
không |
Khóa bàn lắc |
không |
Góc đảo nhỏ nhất có thể điều chỉnh |
0 ° |
Góc đảo lớn nhất có thể điều chỉnh |
15 ° |
Bộ xếp chồng |
không |
Bệ lắc có thể xếp chồng |
có |
Độ cao (khi bệ lắc xếp chồng) |
30 mm |
Kích thước (W x H x D) |
280 x 185 x 330 mm |
Trọng lượng |
2.3 kg |
Nhiệt độ môi trường cho phép |
4 - 50 °C |
Độ ẩm cho phép |
80 % |
Cấp bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 |
IP 21 |
Giao diện USB |
Không |
Giao diện RS 232 |
Không |
Ngỏ ra Analog |
không |
Điện áp |
100 - 240 V |
Tần số |
50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào |
24 W |
Điện áp DC |
24 VDC |
Dòng tiêu thụ |
1000 mA |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.