Đo pH | Dải đo | -2.00 ~ 16.00 pH |
Độ phân giải | 0.01 pH | |
Độ chính xác | ± 0.01 pH | |
Số điểm hiệu chuẩn | 5 điểm | |
Lựa chọn dung dịch chuẩn | NIST, USA | |
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) | Dải đo | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 1 mV | |
Độ chính xác | 1 mV hoặc 1% của giá trị đọc được | |
Đo nồng độ ôxy hòa tan (DO) | Dải đo | 0.0 ~ 20.00 mg/L (0.0 ~ 200.0%) |
Độ phân giải | 0.01 mg/L (0.1%) | |
Độ chính xác | ± 0.1 mg/L | |
Bù trừ độ mặn | 0 ~ 40 ppt | |
Bù trừ áp suất khí quyển | Có | |
Kiểu đầu dò DO | Pin điện hóa galvanic với cảm biến nhiệt độ tích hợp | |
Hiệu chuẩn | 1 - 2 điểm | |
Các tính năng khác | Bộ nhớ | 1000 dữ liệu |
Tự động ghi dữ liệu | Có | |
Đồng hồ | Có | |
Tính năng Auto-Hold | Có | |
Tự động tắt | Có | |
Hiển thị đồ thị / Offset | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy thuộc quy trình hiệu chuẩn) | |
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn | Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) | |
Hiển thị tình trạng điện cực | Có | |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có | |
Màn hình hiển thị | LCD có đèn nền, hai kênh | |
Ngõ vào | 2 x BNC, phono, DC socket | |
Ngõ ra | RS232C | |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67, chịu shock | |
Nguồn điện | 2 x pin "AAA" (LR03); pin sạc Ni-H hoặc adapter | |
Tuổi thọ pin | > 500 giờ |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.