Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Máy đo khí hậu BL30

Model: BL30
Tình trạng: 2
Máy đo khí hậu Trotec BL30 được thiết kế để đo và ghi lại các giá trị nhiệt độ và độ ẩm một cách chính xác và đáng tin cậy. Các ứng dụng bao gồm kiểm tra khí hậu tại nơi ở và giám sát thi.
Bảo hành: 12 tháng


Giá bán: 1.732.000đ [Giá đã có VAT]




Mua ngay
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Trotec BL30 là thiết bị nhỏ gọn dùng để đo và ghi lại các giá trị nhiệt độ và độ ẩm một cách thường trực tại nơi ở, nơi làm việc cũng như kho hàng. Được cung cấp cùng với một giá gắn tường để theo dõi khí hậu tại một địa điểm nào đó một cách lâu dài.

Sự kết hợp giữa khả năng lưu trữ lớn đến hơn 32000 giá trị đo, khả năng điều chỉnh khoảng lưu trữ từ 1s đến 24 giờ và chức năng báo động mở ra tiềm năng ứng dụng to lớn đối với thiết bị - kiểm tra sản phẩm thủ công, đánh giá các hư hỏng do ẩm và mốc ở căn hộ, hoặc đo và ghi lại dữ liệu về khí hậu trong kho hàng hoặc địa điểm nào đó.

Phần mềm phân tích cài đặt trên máy tính cho phép đánh giá và các tính năng xử lý tài liệu đối với tất cả các giá trị đo bao gồm cả thời gian, ngày tháng cũng như các sự cố.

BL30 được cấu hình thông qua một máy tính cá nhân, do đó người không phận sự không thể thao tác và điều chỉnh thiết bị một cách trực tiếp.

Một số lợi ích thiết thực:

  • Tự động ghi lại dữ liệu khí hậu trong một thời gian dài.
  • Lưu trữ đến 32000 giá trị đo.
  • Tự do lựa chọn khoảng ghi dữ liệu từ 1 giây đến 24 giờ.
  • Chức năng báo động.
  • Hiển thị giá trị lớn nhất và nhỏ nhất cùng với ngày tháng.
  • Giao diện USB để kết nối và truyền tải dữ liệu.
  • Phần mềm phân tích dữ liệu trên máy tính cá nhân.
  • Tỷ lệ hiệu suất hoạt động / giá thành xuất sắc.

Tùy vào khoảng ghi dữ liệu và điều kiện thực tế, thời gian sử dụng của BL30 với pin gắn kèm có thể lên đến vài tháng.

 

Master data

Article number

3.510.205.520

Air temperature

Measuring principle

NTC

Measuring range [°C]

-40 - 70

Accuracy [°C]

max. ± 1

Display resolution [°C]

0,1

Relative humidity

Measuring principle

 

Measuring range [% RH]

0 - 100

Accuracy [% RH]

max. 3

Display resolution [% RH]

0,1

Air pressure

Measuring principle

 —

Measuring range [hPa]

 —

Accuracy [hPa]

 —

Display resolution [hPa]

 —

CO concentration

Measuring principle

 —

Measuring range [ppm]

 —

Accuracy

 —

Display resolution [ppm]

 —

Long-term stability [ppm/a]

 —

Voltage input

Min. measuring range [V]

 —

Max. measuring range [V]

 —

Accuracy [µV]

 —

Accuracy [%] of the measured value

 —

Resolution

 —

Voltage measurement

Min. measuring range [mA] in two-wire operation

 —

Max. measuring range [mA] in two-wire operation

 —

Min. measuring range [mA] in three-wire operation

 —

Max. measuring range [mA] in three-wire operation

 —

Accuracy [µA]

 —

Accuracy [%] of the measured value

 —

Resolution [µA]

 —

Output load [Ω]

 —

Thermal element K

Min. measuring range [°C]

 —

Max. measuring range [°C]

 —

Accuracy between -200 °C ... 0 °C [°C]

 —

Accuracy between -200 °C ... 0 °C [%] of the measured value

 —

Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [°C]

 —

Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [%] of the measured value

 —

Resolution [°C]

 —

Thermal element J

Min. measuring range [°C]

 —

Max. measuring range [°C]

 —

Accuracy between -200 °C ... 0 °C [°C]

 —

Accuracy between -200 °C ... 0 °C [%] of the measured value

 —

Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [°C]

 —

Accuracy between 0 °C ... 1,200 °C [%] of the measured value

 —

Resolution [°C]

 —

Thermal element S

Min. measuring range [°C]

 —

Max. measuring range [°C]

 —

Accuracy between -50 °C ... 0 °C [°C]

 —

Accuracy between -50 °C ... 0 °C [%] of the measured value

 —

Accuracy between 0 °C ... 1,700 °C [°C]

 —

Accuracy between 0 °C ... 1,700 °C [%] of the measured value

 —

Resolution [°C]

 —

Pt100

Min. measuring range [°C]

 —

Max. measuring range [°C]

 —

Accuracy [°C]

 —

Accuracy [%] of the measured value

 —

Resolution [°C]

 —

Interfaces

LAN

 —

Plug socket

 —

BNC

 —

RS-485

 —

10-pin terminal

 —

USB

 √

Power supply

Internal (battery)

 √

External (USB)

 —

External via LAN (PoE model)

 —

Terminals for external power supply to supply the sensor

 —

Display

Dimensions [mm]

 —

LCD

 √

Memory organization

Sensing interval

ab 1 s

Saving interval

ab 1 s

Memory

32,000 measured values, (16,000 each for temperature and humidity )

Data logging

 —

Available measurement channels

 —

Available channel groups

 —

Housing design

Plastic

 √

Weight (packing excluded)

Weight [kg]

0,091

Dimensions (packing excluded)

Length [mm]

94

Width [mm]

50

Height [mm]

32

 

STANDARD SCOPE OF DELIVERY

Battery(-ies)

 

Option

 √

USB connection cable

 

Option

 √

CD-Rom with Smartgraph PC software and operating manual

 

Option

 √

 

ASCERTAINABLE MEASURED VALUES AND FUNCTIONS

Internal sensors

Air temperature [°C]

 √

Air temperature [°F]

 √

Relative humidity [%]

 √

Absolute humidity [g/m³]

 —

Dew point temperature [°C]

 —

Dew point temperature [°F]

 —

Relative air pressure [hPa]

 —

Absolute air pressure [hPa]

 —

CO -concentration [ppm]

 —

External sensors

CO -concentration [ppm]

 —

Surface temperature [°C]

 —

Surface temperature [°F]

 —

Material temperature [°C]

 —

Material temperature [°F]

 —

Air temperature [°C]

 —

Air temperature [°F]

 —

Wood moisture [digits]

 —

Building moisture [digits]

 —

Relative humidity [%]

 —

Absolute humidity [g/m³]

 —

Dew point temperature [°C]

 —

Dew point temperature [°F]

 —

Battery voltage [mV, V]

 —

Voltage [mV, V]

 —

Current [mA, A]

 —

Absolute air pressure [hPa, Pa]

 —

Relative air pressure [hPa, Pa]

 —

Differential pressure [Pa]

 —

Flow rate [m/s]

 —

Mixing ratio [g/kg dry air]

 —

Particle concentration [0.1 µm]

 —

Particle concentration [0.2 µm]

 —

Particle concentration [0.3 µm]

 —

Particle concentration [0.5 µm]

 —

Particle concentration [1 µm]

 —

Particle concentration [5

 —

Particle concentration [10

 —

Particle concentration [x µm]

 —

Particle concentration [y µm]

 —

Particle concentration [z µm]

 —

Unknown

 —

Inactive

 —

Cooling limit temperature [°C]

 —

Cooling limit temperature [°F]

 —

Global radiation [W/m²]

 —

Daylight

 —

Amount of precipitation [l/m²]

 —

Wind speed [m/s]

 —

Wind direction

 —

Ground dampness

 —

Leaf wetness

 —
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.