Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Innova 90C

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Laser công suất lớn, độ tin cậy lâu dài và cấu hình đa dạng.
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
  • Bộ suy hao SuperInvar cho độ ổn định thụ động cao hơn.
  • Tùy chọn laser đơn mode với độ rộng chùm tia hẹp và độ nhất quán tốt hơn.
  • Khẩu độ buồng cộng hưởng ở trong nhằm kiểm soát chính xác
  • Nguồn điện mức ồn thấp
  • Bộ điều khiển từ xa kĩ thuật số nhỏ gọn
  • Innova Series với đèn plasma dòng V tăng tuổi thọ vận hành
  • Laser INNOVA 90C là sản phẩm được nâng cấp và cải tiến từ laser INNOVA 90, sản phẩm đã khẳng định được độ tin cậy và sự hiệu quả đối với người sử dụng.  Cung cấp các mức công suất khác nhau với độ tin cậy lâu dài, cấu hình hoạt động đa dạng và dễ dàng sử dụng.

Thông Số Kĩ Thuật - Công Suất1

 

90C-A3

90C-A4

90C-A5

90C-A6

90C-K

Bước sóng (nm)

Nhiều vạch khả kiến (multiline visible)

3.0

4.0

5.0

6.0

_

Nhiều vạch màu đỏ (multiline Red)

_

_

_

_

0.75

1090.0

0.03

0.04

0.05

0.07

-

793.1-799.3

-

-

-

-

0.03

752.5-799.3

-

-

-

-

0.25

752.5

-

-

-

-

0.10

676.4

-

-

-

-

0.12

647.1

-

-

-

-

0.60

568.2

-

-

-

-

0.15

530.9

-

-

-

-

0.20

528.7

0.25

0.30

0.35

0.42

-

520.8

-

-

-

-

0.07

514.5

1.40

1.70

2.00

2.40

-

501.7

0.20

0.30

0.40

0.48

-

496.5

0.40

0.50

0.60

0.72

-

488.0

1.00

1.30

1.50

1.80

-

482.5

-

-

-

-

0.03

476.5

0.40

0.50

0.60

0.72

-

476.2

-

-

-

-

0.05

472.7

0.06

0.12

0.20

0.24

-

465.8

0.05

0.10

0.15

0.18

-

457.9

0.20

0.30

0.35

0.42

-

454.5

-

0.05

0.12

0.14

-

406.7-415.4

-

-

-

-

0.15

337.5-356.4

-

-

-

-

0.15

333.6-363.8

-

0.20

0.30

0.50

-

Thông số kĩ thuật chùm tia2

 

Argon

Krypton

Đường kính chùm tia (@ 1/e2 điểm)3

1.5 mm

1.5 mm

Độ phân kì chùm tia (full angle)

0.5 mrad

0.8 mrad

Đường kính nút thắt chùm tia (Beam Waist)4

1.4 mm

1.1 mm

Vị trí Beam Waist 4

1.50 m

1.27 m

Chiều dài hốc cộng hưởng

Một vạch

1.16 m

1.16 m

Nhiều vạch

1.14 m

1.14 m

Độ ổn định công suất theo thời gian5

Sự ổn định ánh sáng

+/- 0.5%

+/- 0.5%

Sự ổn định dòng điện

+/- 3.0%

+/- 3.0%

Mức ồn quang học (rms)6

Sự ổn định ánh sáng

0.2%

0.2%

Sự ổn định dòng điện

0.2%

0.2%

 

1 Các giá trị công suất được liệt kê ở trên có đơn vị là Watts. Các thông số công suất dành cho các sản phẩm tiêu chuẩn đều được in đậm. Tất cả các thông số về công suất, ngoại trừ phổ hồng ngoại và khả kiến, là mode TEM00.

2 Tất cả các thông số kĩ thuật của chùm tia được tính toán ở giá trị công suất tương ứng tại bước sóng 514.5 nm cho laser argon và bước sóng 47.1 nm cho các laser krypton.

3 Đường kính chùm tia được đo ở gương ra.

4 Bên trong bộ suy hao, đường kính nút thắt chùm tia nằm ở mặt phẳng gương phản chiếu.

5 Độ biến thiên đỉnh tối đa cứ sau mỗi khoảng thời gian 30 phút sau 2 giờ warm-up.

6 Được đo với một đi-ốt quang tần số từ 10 Hz tới 2 MHz  ở bước sóng 514.5 nm đối với các hệ thống argon và 647.1 nm đối với hệ thống krypton.

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.

Sản phẩm cùng danh mục