Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố SCP Science, 10,000ppm

Model:
Tình trạng: Liên hệ
“The Best Quality at the Best Value” - is what defines PlasmaCAL Single Element Calibration Standards for ICP-AES and ICP-MS. PlasmaCAL Standards are directly traceable to National Institute of Standards and Technology (NIST).
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
Code Tên sản phẩm Đơn vị
140-060-050 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-051 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 10000 ug/ml   125ml
140-060-055 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, B, 10000 ug/ml   500ml
140-060-140 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-141 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 10000 ug/ml   125ml
140-060-145 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Si, 10000 ug/ml   500ml
140-060-150 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-151 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 10000 ug/ml   125ml
140-060-155 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, P, 10000 ug/ml   500ml
140-060-160 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-161 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 10000 ug/ml   125ml
140-060-165 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, S, 10000 ug/ml   500ml
140-060-220 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-221 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 10000 ug/ml   125ml
140-060-225 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ti, 10000 ug/ml   500ml
140-060-320 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-321 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ge, 10000 ug/ml   125ml
140-060-410 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-411 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nb, 10000 ug/ml   125ml
140-060-420 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-421 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 10000 ug/ml   125ml
140-060-425 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mo, 10000 ug/ml   500ml
140-060-730 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-731 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ta, 10000 ug/ml   125ml
140-060-750 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-060-751 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 10000 ug/ml   125ml
140-060-755 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Re, 10000 ug/ml   500ml
140-061-030 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-031 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 10000 ug/ml   125ml
140-061-035 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Li, 10000 ug/ml   500ml
140-061-040 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-041 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 10000 ug/ml   125ml
140-061-045 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Be, 10000 ug/ml   500ml
140-061-110 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-111 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 10000 ug/ml   125ml
140-061-115 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Na, 10000 ug/ml   500ml
140-061-120 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-121 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 10000 ug/ml   125ml
140-061-125 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mg, 10000 ug/ml   500ml
140-061-130 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml HNO3  (2x25ml)
140-061-131 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml HNO3  125ml
140-061-135 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml HNO3  500ml
140-061-190 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-191 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 10000 ug/ml   125ml
140-061-195 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, K, 10000 ug/ml   500ml
140-061-200 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-201 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 10000 ug/ml   125ml
140-061-205 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ca, 10000 ug/ml   500ml
140-061-210 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-211 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 10000 ug/ml   125ml
140-061-215 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sc, 10000 ug/ml   500ml
140-061-230 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-231 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 10000 ug/ml   125ml
140-061-235 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, V, 10000 ug/ml   500ml
140-061-240 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 10000 ug/ml,HNO3   (2x25ml)
140-061-241 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 10000 ug/ml,HNO3   125ml
140-061-245 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr(III), 10000 ug/ml,HNO3   500ml
140-061-250 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-251 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 10000 ug/ml   125ml
140-061-255 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Mn, 10000 ug/ml   500ml
140-061-260 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-261 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 10000 ug/ml   125ml
140-061-265 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Fe, 10000 ug/ml   500ml
140-061-270 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-271 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 10000 ug/ml   125ml
140-061-275 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Co, 10000 ug/ml   500ml
140-061-280 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-281 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 10000 ug/ml   125ml
140-061-285 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ni, 10000 ug/ml   500ml
140-061-290 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-291 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 10000 ug/ml   125ml
140-061-295 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cu, 10000 ug/ml   500ml
140-061-300 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-301 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 10000 ug/ml   125ml
140-061-305 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zn, 10000 ug/ml   500ml
140-061-310 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-311 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 10000 ug/ml   125ml
140-061-315 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ga, 10000 ug/ml   500ml
140-061-330 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-331 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 10000 ug/ml   125ml
140-061-335 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, As, 10000 ug/ml   500ml
140-061-340 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-341 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 10000 ug/ml   125ml
140-061-345 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Se, 10000 ug/ml   500ml
140-061-370 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rb, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-371 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rb, 10000 ug/ml   125ml
140-061-380 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-381 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 10000 ug/ml   125ml
140-061-385 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sr, 10000 ug/ml   500ml
140-061-390 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-391 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 10000 ug/ml   125ml
140-061-395 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Y, 10000 ug/ml   500ml
140-061-400 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-401 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 10000 ug/ml   125ml
140-061-405 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Zr, 10000 ug/ml   500ml
140-061-470 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-471 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 10000 ug/ml   125ml
140-061-475 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ag, 10000 ug/ml   500ml
140-061-480 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-481 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 10000 ug/ml   125ml
140-061-485 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cd, 10000 ug/ml   500ml
140-061-490 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-491 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 10000 ug/ml   125ml
140-061-495 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, In, 10000 ug/ml   500ml
140-061-510 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-511 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 10000 ug/ml   125ml
140-061-515 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sb, 10000 ug/ml   500ml
140-061-550 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-551 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cs, 10000 ug/ml   125ml
140-061-560 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-561 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 10000 ug/ml   125ml
140-061-565 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ba, 10000 ug/ml   500ml
140-061-570 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-571 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, La, 10000 ug/ml   125ml
140-061-580 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-581 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 10000 ug/ml   125ml
140-061-585 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ce, 10000 ug/ml   500ml
140-061-590 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-591 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pr, 10000 ug/ml   125ml
140-061-600 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-601 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Nd, 10000 ug/ml   125ml
140-061-620 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-621 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sm, 10000 ug/ml   125ml
140-061-630 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-631 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Eu, 10000 ug/ml   125ml
140-061-640 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-641 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Gd, 10000 ug/ml   125ml
140-061-650 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-651 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tb, 10000 ug/ml   125ml
140-061-660 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-661 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Dy, 10000 ug/ml   125ml
140-061-670 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-671 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ho, 10000 ug/ml   125ml
140-061-680 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-681 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Er, 10000 ug/ml   125ml
140-061-690 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-691 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tm, 10000 ug/ml   125ml
140-061-700 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-701 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Yb, 10000 ug/ml   125ml
140-061-800 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-801 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 10000 ug/ml   125ml
140-061-805 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hg, 10000 ug/ml   500ml
140-061-810 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-811 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 10000 ug/ml   125ml
140-061-815 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Tl, 10000 ug/ml   500ml
140-061-820 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-821 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 10000 ug/ml   125ml
140-061-825 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pb, 10000 ug/ml   500ml
140-061-830 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-831 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 10000 ug/ml   125ml
140-061-835 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Bi, 10000 ug/ml   500ml
140-061-900 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-901 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Th, 10000 ug/ml   125ml
140-061-920 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-061-921 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, U, 10000 ug/ml   125ml
140-062-130 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml, HCl  (2x25ml)
140-062-131 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml, HCl  125ml
140-062-135 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Al, 10000 ug/ml, HCl  500ml
140-062-240 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 10000 ug/ml, HCl  (2x25ml)
140-062-241 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 10000 ug/ml, HCl  125ml
140-062-245 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Cr, 10000 ug/ml, HCl  500ml
140-062-440 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ru, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-441 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ru, 10000 ug/ml   125ml
140-062-450 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-451 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Rh, 10000 ug/ml   125ml
140-062-460 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-461 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 10000 ug/ml   125ml
140-062-465 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pd, 10000 ug/ml   500ml
140-062-500 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-501 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 10000 ug/ml   125ml
140-062-505 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Sn, 10000 ug/ml   500ml
140-062-520 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-521 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Te, 10000 ug/ml   125ml
140-062-720 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-721 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Hf, 10000 ug/ml   125ml
140-062-770 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-771 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Ir, 10000 ug/ml   125ml
140-062-781 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Pt, 10000 ug/ml   125ml
140-062-790 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 10000 ug/ml   (2x25ml)
140-062-791 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 10000 ug/ml   125ml
140-062-795 Dung dịch chuẩn ICP đơn nguyên tố, Au, 10000 ug/ml   500ml
  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.