Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bột mài

Model:
Tình trạng: Liên hệ
Bột mài
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần

Nhôm ôxit


Thường được gọi là bột Alumina, ký hiệu hóa học Al2O3, bao gồm: aluminas tinh khiết, aluminas nóng chảy, aluminas nung, aluminas siêu hiển vi. Lựa chọn loại bột được xác định theo các tiêu chí xét trên yêu cầu về kết quả và kinh tế. Kích thước hạt có phạm vi từ 0,03 micron và 200 micron.

 

Cacbua silic

 

Cacbua silic khá tinh khiết về mặt hóa học, ký hiệu hóa học là SiC. Các hạt có màu xám, xanh lá cây hoặc đen. Hạt F1500 được sử dụng cho gia công siêu tinh đặc biệt và có màu xám. Cacbua silic AQUA LAM® trải qua quá trình xử lý đặc biệt, cũng như phân loại dưới cường độ từ tính mạnh để đảm bảo loại bỏ bụi và giữ độ sạch tối đa. AQUA LAM® đề xuất các hạt FEPA F thích hợp với việc mai nghiền; phạm vị của chúng  từ F60 (250 micron) đến F1200 (3 micron).

 

Ôxít xeri

 

Ký hiệu hóa học là CeO2. Được sử dụng trong gia công siêu tinh chủ yếu để đánh bóng thủy tinh (ví dụ BK7, 520 knoops), oxit xeri làm giảm độ nhám bằng tác động hóa học và cơ học. Được lựa chọn theo công suất đánh bóng tối đa của nó, oxit xeri AQUA LAM® có trong các cỡ hạt từ 3 đến 0,5 micron (các cỡ hạt khác cung cấp theo yêu cầu).

 

Boron cacbua

 

Ký hiệu hóa học B4C. Được tán nhỏ với độ nghiêm ngặt cao nhất, boron cacbua AQUA LAM®  lý tưởng cho tất cả các ứng dụng đánh bóng và mài nghiền đòi hỏi mài mòn hiệu suất cao. Độ cứng trung bình 2900 đến 3500 knoops. Sản phẩm có tất cả các kích cỡ hạt (Fepa F120 đến F1500).

AQUA LAM® AI2O3

ALUMINIUM OXIDE (AI2O3)

 

 

Đóng hộp 5kg

Đóng hộp 25kg

FEPA

µm

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

100

125

A125 P105K

A125 P125K

120

105

A105 P105K

A105 P125K

150

88

A088 P105K

A088 P125K

180

74

A074 P105K

A074 P125K

220

62

A062 P105K

A062 P125K

240

45

A045 P105K

A045 P125K

280

37

A037 P105K

A037 P125K

320

29

A029 P105K

A029 P125K

360

23

A023 P105K

A023 P125K

400

17

A017 P105K

A017 P125K

500

13

A013 P105K

A013 P125K

600

9

A009 P105K

A009 P125K

800

7

A007 P105K

A007 P125K

1000

5

A005 P105K

A005 P125K

1200

3

A003 P105K

A003 P125K

1500

1

A001 P105K

A001 P125K

 

AQUA LAM® SiC

SILICON CARBIDE (SiC)

 

 

Đóng hộp 5kg

Đóng hộp 25kg

FEPA

µm

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

60

250

E250 P105K

E250 P125K

80

177

E177 P105K

E177 P125K

100

125

E125 P105K

E125 P125K

120

105

E105 P105K

E105 P125K

150

88

E088 P105K

E088 P125K

180

74

E074 P105K

E074 P125K

220

62

E062 P105K

E062 P125K

240

45

E045 P105K

E045 P125K

280

37

E037 P105K

E037 P125K

320

29

E029 P105K

E029 P125K

360

23

E023 P105K

E023 P125K

400

17

E017 P105K

E017 P125K

500

13

E013 P105K

E013 P125K

600

9

E009 P105K

E009 P125K

800

7

E007 P105K

 

1000

5

E005 P105K

 

1200

3

E003 P105K

 

 

AQUA LAM® B4C

BORON CARBIDE (B4C)

 

 Đóng can 1kg

FEPA

µm

Mã sản phẩm

120

105

G105 P101K

180

74

G074 P101K

220

62

G062 P101K

240

45

G045 P101K

280

37

G037 P101K

320

29

G029 P101K

360

23

G023 P101K

400

17

G017 P101K

500

13

G013 P101K

600

9

G009 P101K

800

7

G007 P101K

1000

5

G005 P101K

1200

3

G003 P101K

1500

1

G001 P101K

 

AQUA LAM® CeO2

CERIUM OXIDE (CeO2)

 

 

Can 1 kg

Can 500 g

FEPA

µm

Mã sản phẩm

Mã sản phẩm

1200

3

I003 P101K

I003 P1P5K

1300

2

I002 P101K

I002 P1P5K

1400

1

I001 P101K

I001 P1P5K

1500

0,7

JP70 P101K

JP70 P1P5K

1600

0,5

JP50 P101K

JP50 P1P5K

 

So sánh trên nhiều tiêu chí 

 

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.