Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bơm cánh gạt Agilent MS 631

Model: MS 631 Rotary Vane Pump
Tình trạng: Liên hệ
Bơm cánh gạt Agilent MS là máy bơm van xoay phủ dầu công suất cao, một tầng, mạnh mẽ, nhỏ gọn và thân thiện với môi trường là lựa chọn thay thế cho các máy bơm công nghiệp lớn hơn với tốc độ tương tự. Bơm MS Series linh hoạt có các thành phần mạnh mẽ và đáng tin cậy, tốc độ bơm cao ở áp suất thấp, tiếng ồn thấp và dễ lắp đặt, kết hợp với bơm Turbo phân tử hoặc bơm khuếch tán HV trong các ứng dụng công nghiệp bao gồm luyện kim, xử lý nhiệt, phủ chân không, hàn chùm điện tử (EBW), phát hiện rò rỉ Heli và vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG).
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
Bơm cánh gạt Agilent MS là máy bơm van xoay phủ dầu công suất cao, một tầng, mạnh mẽ, nhỏ gọn và thân thiện với môi trường là lựa chọn thay thế cho các máy bơm công nghiệp lớn hơn với tốc độ tương tự. Bơm MS Series linh hoạt có các thành phần mạnh mẽ và đáng tin cậy, tốc độ bơm cao ở áp suất thấp, tiếng ồn thấp và dễ lắp đặt, kết hợp với bơm Turbo phân tử hoặc bơm khuếch tán HV trong các ứng dụng công nghiệp bao gồm luyện kim, xử lý nhiệt, phủ chân không, hàn chùm điện tử (EBW), phát hiện rò rỉ Heli và vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). 

Đặc điểm

  • Hiệu suất công nghiệp mạnh mẽ và hiệu quả và ổn định cho phạm vi ứng dụng rộng
  • Thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí 
  • Hệ thống tái sử dụng dầu hiệu quả cao đảm bảo bôi trơn và cách ly ở tất cả các khu vực quan trọng
  • Thiết kế vỏ tối ưu hóa việc tản nhiệt
  • Tốc độ bơm cao, ngay cả ở áp suất thấp và hiệu suất ổn định trên toàn bộ phạm vi áp suất vận hành do chu kỳ ngắn hơn
  • Áp suất cục bộ cuối cùng thấp  ≤ 8 x 10-2 mbar (≤ 6 x 10-2 Torr) với khí chấn lưu đóng

Thông số kĩ thuật

Tốc độ lấy khí 60 Hz:  790 m3/ h,  465 cfm  50 Hz:660 m3/ h, 390 cfm
Tốc độ bơm * 60 Hz:80 m3/ h, 400 cfm  50 Hz: 590 m3/h, 350 cfm
Áp suất bộ phận cuối (Khí chấn lưu đóng) ≤ 8*10-2 mbar (≤6x 10-2 Torr) 
Áp suất tổng cuối (khí khấn lưu mở) ≤0.5 mbar (≤0.4 Torr) 
Nguồn điện 60 Hz: 18.5 kW (24.8 HP) 50 Hz: 15 kW (20.1 HP)
Đặc tính động cơ điện IM B5 Δ400/Y690 V at 50 Hz, Y460 V at 60 Hz
 IM B5  Δ220/Y380  V at 60 Hz
IM B5 YY230/Y460 V at 60 Hz
Tốc độ quay định danh 60 Hz: 1200 rpm 50 Hz: 1000rpm
Sức chịu đựng hơi nước 60 Hz/50 Hz: 40/30 mbar (30/23 Torr)
Dung tích hơi nước 60 Hz/50 Hz: 30/ 20 kg/ h (33.1/ 22.0 qt/h)
Mức độ tiếng ồn ** 60 Hz/50 Hz: 73/71 dB(A)
Cổng đầu vào Flange DN 100 ISO -K /4" gas/4"NPT
Cổng xả 3 khí / 3 NPT
Dầu loại MS-01,  22 lít (3.1 qt)
Phạm vi nhiệt độ xung quanh khi vận hành +12 +40 °C (+54 +105 F)
Nhiệt độ bảo quản -15 + 70°C(+5 +158F)

Kích thước

60 Hz: 1480 X 823 X 683 mm(58.2 X 32.4 X 26.9 in.)

50 Hz:1455 X 823 X 683 mm (57.3 x 32.4 x 26.9 in.) 

Khối lượng    

Với2.2 kW motor

với 3.0 kW motor

Không có motor

 

582 kg (1283 lbs)

612 kg (1349 lbs) 

392 kg (864 lbs)

*dựa theo PNEUROP 6602
**dựa theo EN ISO 2151 (50/60 Hz)

 

Minh họa

 

 

Tốc độ bơm

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.