Công ty TNHH Sao Đỏ Việt Nam

Icons giỏ hàng Giỏ hàng 0
Tổng : 0 đ

Bơm cánh gạt Agilent MS 101

Model: MS 101 Rotary Vane Pumps
Tình trạng: Liên hệ
Bơm cánh gạt Agilent MS là máy bơm van xoay phủ dầu công suất cao, một tầng, mạnh mẽ, nhỏ gọn và thân thiện với môi trường là lựa chọn thay thế cho các máy bơm công nghiệp lớn hơn với tốc độ tương tự. Bơm MS Series linh hoạt có các thành phần mạnh mẽ và đáng tin cậy, tốc độ bơm cao ở áp suất thấp, tiếng ồn thấp và dễ lắp đặt, kết hợp với bơm Turbo phân tử hoặc bơm khuếch tán HV trong các ứng dụng công nghiệp bao gồm luyện kim, xử lý nhiệt, phủ chân không, hàn chùm điện tử (EBW), phát hiện rò rỉ Heli và vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG).
Bảo hành: Chưa có thông tin bảo hành


Giá bán: Liên hệ




Đặt hàng
  • Khung giờ giao hàng từ 8h00 - 18h00 hàng ngày.
  • Sản phẩm chính hãng, cung cấp CO & CQ.
  • Bảo hành miễn phí 12 tháng với máy chính.
  • Giá trên chỉ áp dụng đối với mặt hàng có sẵn.
    Đối với mặt hàng không có sẵn sẽ tính thêm phí vận chuyển.
Gửi email yêu cầu báo giá: info@redstarvietnam.com            Tất cả các ngày trong tuần
Bơm cánh gạt Agilent MS là máy bơm van xoay phủ dầu công suất cao, một tầng, mạnh mẽ, nhỏ gọn và thân thiện với môi trường là lựa chọn thay thế cho các máy bơm công nghiệp lớn hơn với tốc độ tương tự. Bơm MS Series linh hoạt có các thành phần mạnh mẽ và đáng tin cậy, tốc độ bơm cao ở áp suất thấp, tiếng ồn thấp và dễ lắp đặt, kết hợp với bơm Turbo phân tử hoặc bơm khuếch tán HV trong các ứng dụng công nghiệp bao gồm luyện kim, xử lý nhiệt, phủ chân không, hàn chùm điện tử (EBW), phát hiện rò rỉ Heli và vận chuyển khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG). 

Đặc điểm

  • Hiệu suất công nghiệp mạnh mẽ và hiệu quả và ổn định cho phạm vi ứng dụng rộng
  • Thân thiện với môi trường và tiết kiệm chi phí 
  • Hệ thống tái sử dụng dầu hiệu quả cao đảm bảo bôi trơn và cách ly ở tất cả các khu vực quan trọng
  • Thiết kế vỏ tối ưu hóa việc tản nhiệt
  • Van nổi để thu hồi dầu tốt hơn và bộ trao đổi nhiệt tích hợp loại bỏ nhiệt thừa
  • Các thành phần và phụ kiện chắc chắn, chất lượng cao đảm bảo chống rò rỉ tuyệt vời 

 

Thông tin đặt hàng

Mã số Bơm cánh gạt công suất cao (Không đi kèm dầu)
X3751-60019 MS-101 2.2 kW Δ230/Y400 V, 50 Hz; IE2; inlet 11/4 gas
X3751-64008 MS-101 3.0 kW Δ230/Y400 V, 50 Hz; 460 V, 60 Hz; đầu vào khí 11/4
X3751-60026 MS-101 3.0 kW Δ230/Y380 V, 60 Hz; IE2; đầu vào khí 11/4
X3751-60021 MS-101 3.0 kW YY230/Y460 V. 60 Hz; IE2; đầu vào NPT 11/4 (US version)
  Phụ kiện và dầu
X3760-64001 Dầu MS-01  cho MS-101 (3 liters)
X3751-60014 Bộ lọc khí đầu vào với hộp chứa polyester, cho DN40 KF
X3751-60013 Bộ lọc khí đầu vào với hộp chứa polyester, cho 11/4 gas
X3751-60030 Bộ lọc khí đầu vào với hộp chứa polyester. cho 11/4 NPT
X3751-60016 Bộ phụ kiện kết nối cho DN40 KF
X3751-60015 Bộ phụ kiện kết nối cho11/4 gas
X3751-60031 Bộ phụ kiện kết nối cho 11/4 NPT
9495077 Công tắc áp suất điều khiển màng lọc ống xả
X3751-64009 11/4 khi tới bộ chuyển đổi DN40 KF 
X3751-64010 11/4 NPT tới bộ chuyển đổi DN40 KF 
  Bộ phận thay thế
X3751-60010 MS-101 bộ phụ tùng nhỏ
X3751-60011 MS-101 bộ phụ tùng lớn
X3751-60017 MS-101 hộp chứa polyester mang lọc đầu vào khí
X3751-60018 MS-101 óng xả kết hợp màng lọc

Thông số kĩ thuật

Tốc độ lấy khí 60 Hz: 130 m3/ h,  76 cfm  50 Hz:110 m3/ h, 65 cfm
Tốc độ bơm * 60 Hz:109 m3/ h,  64 cfm  50 Hz: 95 m3/h, 56 cfm
Áp suất bộ phận cuối (Khí chấn lưu đóng) ≤ 0.1 mbar (≤8x 10-2 Torr) 
Áp suất tổng cuối (khí khấn lưu mở) ≤0.5 mbar (≤0.4 Torr) 
Nguồn điện 60 Hz: 3.0 kW (4.0 HP) 50 Hz: 2.2 kW (3.0 HP)
Đặc tính động cơ điện IM B5  Δ230/Y400 V ở 50 Hz
 IM BS YY230/Y460 V ở 60 Hz
 IM B5  Δ220/Y380 V ở 60 Hz
Tốc độ quay định danh 60 Hz: 1800 rpm 50 Hz: 1500rpm
Sức chịu đựng hơi nước 60 Hz/50 Hz: 40/30 mbar (30/23 Torr)
Dung tích hơi nước 60 Hz/50 Hz: 3/ 2.2 kg/ h (3.3/2.4 qt/h)
Mức độ tiếng ồn ** 60 Hz/50 Hz: 63/66 dB(A)
Cổng đầu vào 11/4 khí/  11/4 NPT/ DN 40KF sử dụng mặt bích của bộ chuyển đổi
Cổng xả 11/4 khí / 11/4 NPT
Dầu loại MS-01,  3 lít (3.1 qt)
Phạm vi nhiệt độ xung quanh khi vận hành +12 +40 °C (+54 +105 F)
Nhiệt độ bảo quản -15 + 70°C(+5 +158F)

Kích thước

60 Hz:750 x 405 x 349 mm (20.5x 15.9 x 13.7 in.)

50 Hz:718x 405 x 349 mm (28.3 x 15.9 x 13.7 in.) 

Khối lượng    

Với2.2 kW motor

với 3.0 kW motor

Không có motor

 

85 kg (187 lbs)

89 kg (196 lbs)

62 kg (137 lbs)

*dựa theo PNEUROP 6602
**dựa theo EN ISO 2151 (50/60 Hz)

 

Minh họa

 

Tốc độ bơm

  • Đánh giá sản phẩm:

(Xem mã khác)

Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.