● Trang bị hai tay cầm
● Có thể điều chỉnh giới hạn nhiệt độ an toàn theo tiêu chuẩn DIN 12877
● Vỏ với 2 lớp bọc và tay cầm giúp người dụng tránh bỏng khi tiếp xúc
● Màn hình hiển thị kỹ thuật số hiển thị các giá trị nhiệt độ thực tế, nhiệt độ hiện tại cũng như nhiệt độ an toàn
● Tích hợp thanh khuấy từ để lưu thông chất lỏng gia nhiệt, cải thiện nhiệt độ phân bố bên trong
● Cổng kết nối RS 232
Công suất nhiệt ngỏ ra | 1000 W |
Nhiệt độ gia nhiệt | Từ nhiệt độ phòng đến 200 °C |
Điều khiển nhiệt độ | vô cấp |
Độ phân giải nhiệt độ cài đặt | 1 ±K |
Điều khiển giao động (3 l nước / 90 °C) | 1 ±K |
Điều khiển giao động (3l Silicone oil / 50mPas / 150°C) | 2 ±K |
Hiển thị tốc độ | LCD |
Điều khiển tốc độ | vô cấp |
Dải tốc độ | 150 - 800 rpm |
Định mức động cơ ngỏ vào | 5 W |
Định mức động cơ ngỏ ra | 1 W |
Thể tích bể tối đa | 4 l |
Vị trí đỗ đầy nhỏ nhất | 20 mm |
Vật liệu tiếp xúc | thép không gỉ 1.4301 |
Mạch điều chỉnh giới hạn an toàn nhỏ nhất | 50 °C |
Mạch điều chỉnh giới hạn an toàn cao nhất | 210 °C |
Cấp an toàn tiêu chuẩn DIN 12877 | II |
Đường kính ngoài | 250 mm |
Đường kính trong | 200 mm |
Chiều cao bên ngoài | 250 mm |
Chiều cao bên trong | 160 mm |
Kích thước (W x H x D) | 340 x 250 x 340 mm |
Trọng lượng | 4.4 kg |
Nhiệt độ môi trường tối đa | 40 °C |
Độ ẩm tương đối | 80 % |
Cấp độ bảo vệ tiêu chuẩn DIN EN 60529 | IP 20 |
Cổng RS 232 | có |
Điện áp | 230 / 115 / 100 V |
Tần số | 50/60 Hz |
Công suất ngỏ vào | 1020 W |
ô
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.