Model | PH1100 | PH1200 | PH1300 | |
Đo pH | Dải đo | -2.00 ~ 19.99 pH | -2.000 ~ 19.999 pH | -2.000 ~ 19.999 pH |
Độ phân giải | 0.1 / 0.01 pH | 0.1 / 0.01 / 0.001 pH | 0.1 / 0.01 / 0.001 pH | |
Độ chính xác | ± 0.01 pH | ± 0.003 pH | ± 0.003 pH | |
Số điểm hiệu chuẩn | 5 điểm | 5 điểm | 5 điểm | |
Lựa chọn dung dịch chuẩn | NIST, USA | NIST, USA, Custom | NIST, USA, Custom | |
Đo thế ôxy hóa - khử (ORP) | Dải đo | ± 1999.9 mV | ± 2000 mV | ± 2000 mV |
Độ phân giải | 0.1 mV | 0.1 mV | 0.1 mV | |
Độ chính xác | ± 0.2 mV | ± 0.2 mV | ± 0.2 mV | |
Đo nồng độ ion | Dải đo | N/A | N/A | 0.00 µg/L ~ 999 g/L |
Độ phân giải | N/A | N/A | 3 chữ số có nghĩa | |
Độ chính xác | N/A | N/A | ± 0.8% trên toàn dải đo | |
Số điểm hiệu chuẩn | N/A | N/A | 5 | |
Đo nhiệt độ | Dải đo | -30.0 ~ 130 độ C | -30.0 ~ 130 độ C | -30.0 ~ 130 độ C |
Độ phân giải | 0.1 độ C | 0.1 độ C | 0.1 độ C | |
Độ chính xác | ± 0.4 độ C | ± 0.4 độ C | ± 0.4 độ C | |
Hiệu chuẩn nhiệt độ | Có | Có | Có | |
Các tính năng khác | Bộ nhớ | 500 dữ liệu | 999 dữ liệu | 999 dữ liệu |
Tự động ghi dữ liệu | N/A | Có | Có | |
Đồng hồ | N/A | Có | Có | |
Tính năng Auto-Hold | Có | Có | Có | |
Tự động tắt | Có | Có | Có | |
Hiển thị đồ thị / Offset | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) | Có (đồ thị hiệu chuẩn axit và kiềm độc lập tùy quy trình hiệu chuẩn) | |
Thông báo chu kỳ hiệu chuẩn | Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) | Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) | Có (có thể đặt 1 - 400 ngày) | |
Hiển thị tình trạng điện cực | Có | Có | Có | |
Hiển thị tin nhắn thông báo | Có | Có | Có | |
Màn hình hiển thị | LCD | LCD | LCD | |
Ngõ vào | BNC, phono, DC socket | BNC, phono, DC socket | BNC, phono, DC socket | |
Ngõ ra | RS232C | USB, RS232C | USB, RS232C | |
Nguồn điện | AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz | AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz | AC adapter 100 - 240 V, 50/60 Hz | |
Giá đỡ điện cực | Cung cấp kèm theo máy chính | Cung cấp kèm theo máy chính | Cung cấp kèm theo máy chính | |
Kích thước máy chính | 170 x 174 x 73 mm | 170 x 174 x 73 mm | 170 x 174 x 73 mm | |
Trọng lượng | 500 g | 500 g | 500 g |
Hiện tại chưa có ý kiến đánh giá nào về sản phẩm. Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận của bạn.